Bản dịch và Ý nghĩa của: 終点 - shuuten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 終点 (shuuten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuuten

Kana: しゅうてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

終点

Bản dịch / Ý nghĩa: phần cuối; Điểm dừng cuối cùng (ví dụ, đào tạo)

Ý nghĩa tiếng Anh: terminus;last stop (e.g train)

Definição: Định nghĩa: Điểm đến cuối cùng của một chuyến đi hoặc tuyến đường.

Giải thích và từ nguyên - (終点) shuuten

Từ tiếng Nhật 終点 (shuuten) được tạo thành từ hai kanjis: (shuu) có nghĩa là "kết thúc" và 点 (mười) có nghĩa là "điểm". Do đó, ý nghĩa của 終点 là "điểm cuối cùng" hoặc "đích cuối cùng". Từ này thường được sử dụng để tham khảo điểm cuối cùng của một tuyến giao thông công cộng, chẳng hạn như xe lửa, xe buýt hoặc tàu điện ngầm. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình hơn, chẳng hạn như điểm cuối của hành trình hoặc mục tiêu.

Viết tiếng Nhật - (終点) shuuten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (終点) shuuten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (終点) shuuten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終着点; 終わり; 終わり地点; 終わり点; 終わりの地点; 終わりの点; 終点地; 終点地点; 終点点; 終着; 終着地; 終着地点; 終着点点; 終着点の地点; 終着点の点; 終点地の点; 終点の地点; 終点の点.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 終点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうてん shuuten

Câu ví dụ - (終点) shuuten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

終点に到着しました。

Shūten ni tōchaku shimashita

Chúng tôi đã đến điểm cuối.

Tôi đã đến điểm cuối cùng.

  • 終点 (shūten) - điểm cuối
  • に (ni) - đó là một hạt cho biết nơi mà điều gì đó xảy ra.
  • 到着 (tōchaku) - nghĩa là "đến" hoặc "xuống tàu".
  • しました (shimashita) - là dạng quá khứ của động từ "fazer" hoặc "realizar". Trong trường hợp này, nó cho biết rằng hành động đã đến điểm kết thúc.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 終点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

吐き気

Kana: はきけ

Romaji: hakike

Nghĩa:

buồn nôn; Bệnh dạ dày

不便

Kana: ふびん

Romaji: fubin

Nghĩa:

pena; compaixão

食品

Kana: しょくひん

Romaji: shokuhin

Nghĩa:

Hàng hóa; thực phẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phần cuối; Điểm dừng cuối cùng (ví dụ, đào tạo)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phần cuối; Điểm dừng cuối cùng (ví dụ, đào tạo)" é "(終点) shuuten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(終点) shuuten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
終点