Bản dịch và Ý nghĩa của: 終日 - shuujitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 終日 (shuujitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuujitsu

Kana: しゅうじつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

終日

Bản dịch / Ý nghĩa: cả ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: all day

Definição: Định nghĩa: Cả ngày. 24 giờ.

Giải thích và từ nguyên - (終日) shuujitsu

Từ tiếng Nhật 終日 (shūjitsu) được tạo thành từ hai kanjis: 終 (shū) có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết luận" và 日 (jitsu) có nghĩa là "ngày" hoặc "mặt trời". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cả ngày" hoặc "cả ngày." Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "shūjitsu" trong Kanbun (văn bản cổ điển của Trung Quốc). Từ này được sử dụng để mô tả cả ngày làm việc hoặc hoạt động mà không nghỉ hoặc nghỉ ngơi. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại để mô tả cả ngày của bất kỳ hoạt động nào, có thể là công việc, học tập hoặc giải trí. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cả ngày" hoặc "cả ngày" và từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời heian.

Viết tiếng Nhật - (終日) shuujitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (終日) shuujitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (終日) shuujitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一日中; 一日終わり; 一日中にわたって; 一日中の; 終日の; 終日にわたって; 終日中; 終日終わり; 終日間; 終日全体; 終日一日; 終日一日中; 終日一日の; 終日一日にわたって; 終日一日間; 終日一日全体; 終日一日終わり; 終日一日中の; 終日一日中にわたって; 終日一日中間; 終日一日中全体; 終日一日中終わり; 終日一日中間にわたって; 終

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 終日

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうじつ shuujitsu

Câu ví dụ - (終日) shuujitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

終日勉強する。

Shūjitsu benkyō suru

Tôi sẽ học cả ngày.

Học cả ngày.

  • 終日 - nghĩa là "cả ngày" hoặc "suốt ngày".
  • 勉強 - nghĩa là "học" hoặc "học tập".
  • する - Đó là một động từ có nghĩa là "làm".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 終日 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

突き当たり

Kana: つきあたり

Romaji: tsukiatari

Nghĩa:

kết thúc (ví dụ: đường phố)

先着

Kana: せんちゃく

Romaji: senchaku

Nghĩa:

lần đầu tiên đến

全力

Kana: ぜんりょく

Romaji: zenryoku

Nghĩa:

tất cả năng lượng; toàn bộ năng lượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cả ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cả ngày" é "(終日) shuujitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(終日) shuujitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
終日