Bản dịch và Ý nghĩa của: 終わる - owaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 終わる (owaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: owaru

Kana: おわる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

終わる

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thành; đóng

Ý nghĩa tiếng Anh: to finish;to close

Definição: Định nghĩa: Uma ação é concluída ou encerrada.

Giải thích và từ nguyên - (終わる) owaru

Từ tiếng Nhật 終わる (Owaru) là một động từ có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết thúc". Từ nguyên của nó có nguồn gốc từ ngã ba của các ký tự 終 (cuối) và わる (phá vỡ). Ý tưởng đằng sau sự kết hợp này là một cái gì đó kết thúc, như thể phá vỡ hoặc tan rã. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các văn bản chính thức.

Viết tiếng Nhật - (終わる) owaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (終わる) owaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (終わる) owaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終える; 終る; 終わりを迎える; 終止する; 終了する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 終わる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おわる owaru

Câu ví dụ - (終わる) owaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

終わることができる。

Owaru koto ga dekiru

Tôi có thể kết thúc.

Bạn có thể kết thúc.

  • 終わる (owaru) - động từ có nghĩa là "kết thúc"
  • こと (koto) - palavra
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • できる (dekiru) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 終わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

見晴らし

Kana: みはらし

Romaji: miharashi

Nghĩa:

xem

金槌

Kana: かなづち

Romaji: kanaduchi

Nghĩa:

1. Búa (sắt); 2. Hình phạt

質疑

Kana: しつぎ

Romaji: shitsugi

Nghĩa:

câu hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thành; đóng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thành; đóng" é "(終わる) owaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(終わる) owaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
終わる