Bản dịch và Ý nghĩa của: 終わり - owari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 終わり (owari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: owari

Kana: おわり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

終わり

Bản dịch / Ý nghĩa: kết thúc

Ý nghĩa tiếng Anh: the end

Definição: Định nghĩa: Algo continua até o fim.

Giải thích và từ nguyên - (終わり) owari

Từ tiếng Nhật 終わり (おわり) có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết thúc". Nó được sáng tác bởi Kanjis 終 (お) có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng" và わり (わり) có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự kết thúc của một cái gì đó, chẳng hạn như một sự kiện, một dự án hoặc một mối quan hệ. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để thể hiện cảm giác rằng một cái gì đó sắp kết thúc. Từ 終わり là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (終わり) owari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (終わり) owari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (終わり) owari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終了; 終わり; 終点; 終幕; 終末; 終わりにする; 終わりになる; 終わり方; 終わりの始まり; 終わりのない; 終わりの見えない; 終わりのない旅; 終わりが見える; 終わりが近づく; 終わりが来る; 終わりの時; 終わりのない人生; 終わりのない戦い; 終わりのない夢; 終わりのない愛; 終わりのない歌; 終わりのない旅路;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 終わり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おわり owari

Câu ví dụ - (終わり) owari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

始まることは終わりがある。

Hajimaru koto wa owari ga aru

Tất cả mọi thứ bắt đầu đều có một kết thúc.

Sự khởi đầu là kết thúc.

  • 始まる - início
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • 終わり - chấm điểm
  • が - Título do assunto
  • ある - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 終わり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

紙幣

Kana: しへい

Romaji: shihei

Nghĩa:

Tiền giấy; lớp; tài khoản

語彙

Kana: ごい

Romaji: goi

Nghĩa:

Từ vựng; Bảng chú giải

日の入り

Kana: ひのいり

Romaji: hinoiri

Nghĩa:

hoàng hôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kết thúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kết thúc" é "(終わり) owari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(終わり) owari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
終わり