Bản dịch và Ý nghĩa của: 細工 - saiku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 細工 (saiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: saiku
Kana: さいく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: công việc; nghề thủ công; chiến thuật; lừa
Ý nghĩa tiếng Anh: work;craftsmanship;tactics;trick
Definição: Định nghĩa: Một kỹ thuật thủ công liên quan đến việc xử lý các vật liệu như kim loại và gỗ để tạo ra các mảnh sản phẩm chi tiết.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (細工) saiku
Từ tiếng Nhật 細工 (Sai-ku) bao gồm Kanjis (rời khỏi) và 工 (Ku). Kanji (lá) có nghĩa là "mỏng" hoặc "tinh tế" trong khi Kanji (ku) có nghĩa là "làm việc" hoặc "thủ công". Họ cùng nhau tạo thành từ 細工 (sa-ku), có thể được dịch là "công việc tinh tế" hoặc "thủ công". Từ 細工 (sa-ku) thường được sử dụng để chỉ các công việc thủ công tinh tế, chẳng hạn như tạo ra các vật thể nghệ thuật, đồ trang sức, đồ nội thất và các mặt hàng trang trí khác. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ nghề mộc, nghề nghiệp và các văn phòng khác đòi hỏi kỹ năng và độ chính xác. Ngoài ra, từ 細工 (sa-ku) cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện một cách quan tâm và chú ý đến các chi tiết, chẳng hạn như một câu chuyện được đánh giá cao hoặc một bản nhạc phức tạp. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật (SA-KU) đề cập đến công việc thủ công tinh tế và khéo léo, cũng như công việc đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.Viết tiếng Nhật - (細工) saiku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (細工) saiku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (細工) saiku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
手仕事; 工芸; 手作業; 手掛ける; 仕立てる
Các từ có chứa: 細工
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さいく saiku
Câu ví dụ - (細工) saiku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
細工は芸術です。
Saiiku wa geijutsu desu
Nghệ thuật thủ công là nghệ thuật.
Công việc là nghệ thuật.
- 細工 (saiwai) - nghề thủ công, công việc tinh tế
- は (wa) - Título do tópico
- 芸術 (geijutsu) - nghệ thuật
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 細工 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "công việc; nghề thủ công; chiến thuật; lừa" é "(細工) saiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![細工](https://skdesu.com/nihongoimg/2394-2692/105.png)