Bản dịch và Ý nghĩa của: 細かい - komakai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 細かい (komakai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: komakai

Kana: こまかい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

細かい

Bản dịch / Ý nghĩa: bé nhỏ; Tốt; phút

Ý nghĩa tiếng Anh: small;fine;minute

Definição: Định nghĩa: Về chi tiết và yếu tố tỉ mỉ.

Giải thích và từ nguyên - (細かい) komakai

Từ tiếng Nhật 細かい (komakai) là một tính từ có thể được dịch là "nhỏ", "chi tiết", "kỹ lưỡng" hoặc "chính xác". Từ nguyên của từ này có thể được chia thành hai phần: (hoso) và かい (kai). (HOSO) có nghĩa là "mỏng" hoặc "mỏng". Nó bao gồm các ký tự 糸 (ITO), có nghĩa là "dây" và 夕 (yuu), đại diện cho bối cảnh mặt trời trên đường chân trời. Cùng nhau, những nhân vật này gợi ý ý tưởng về một thứ gì đó mỏng và tinh tế, giống như một sợi tơ. (KAI) là một hậu tố có thể được thêm vào danh từ hoặc tính từ để chỉ ra rằng một cái gì đó nhỏ hoặc chi tiết. Nó thường được sử dụng cùng với 細 để tạo thành từ. Cùng nhau, nó gợi ý một cái gì đó mỏng và chi tiết, hoặc có nhiều thành phần nhỏ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ như hạt cát, hạt bụi, các điểm trong một hình ảnh hoặc chi tiết trong một câu chuyện.

Viết tiếng Nhật - (細かい) komakai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (細かい) komakai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (細かい) komakai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

細密な; 細かい; 細やかな; 細部にわたる; 細部の; 細かい目の; 細かい粒の; 細かい網目の; 細かい模様の; 細かい線の; 細かい点の; 細かい字の; 細かい音の; 細かい仕事の; 細かい手仕事の; 細かい作業の; 細かい調整の; 細かい注意の; 細かい気配りの; 細かい心配りの; 細かい配慮の; 細かい気遣いの; 細

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 細かい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こまかい komakai

Câu ví dụ - (細かい) komakai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 細かい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

無難

Kana: ぶなん

Romaji: bunan

Nghĩa:

bảo vệ

安静

Kana: あんせい

Romaji: ansei

Nghĩa:

nghỉ ngơi

鈍い

Kana: にぶい

Romaji: nibui

Nghĩa:

mờ đục (ví dụ, một con dao)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bé nhỏ; Tốt; phút" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bé nhỏ; Tốt; phút" é "(細かい) komakai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(細かい) komakai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
細かい