Bản dịch và Ý nghĩa của: 素直 - sunao

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 素直 (sunao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sunao

Kana: すなお

Kiểu: tính từ, danh từ

L: Campo não encontrado.

素直

Bản dịch / Ý nghĩa: nghe lời; nhu mì; ngoan ngoãn; không bị ảnh hưởng

Ý nghĩa tiếng Anh: obedient;meek;docile;unaffected

Definição: Định nghĩa: Tuân thủ chính xác các tuyên bố và hướng dẫn của người khác.

Giải thích và từ nguyên - (素直) sunao

素直 (すなお) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "chân thành", "trung thực" hoặc "thẳng thắn". Từ này bao gồm các chữ Hán 素 (す, su) có nghĩa là "đơn giản" hoặc "tinh khiết" và 直 (なお, não) có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng". Cùng nhau, họ hình thành ý tưởng về một người trung thực và chân thành trong hành động và lời nói của mình, không vòng vo hay giả dối. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người dễ dãi và không có động cơ thầm kín.

Viết tiếng Nhật - (素直) sunao

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (素直) sunao:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (素直) sunao

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素直; 従順; おとなしい; なおらしい; おとなしく従う; すなお; すんなりと従う; まっすぐ; まっすぐな; まっすぐに従う; つつしむ; つつしんで従う; つつしい; つつしむように従う; つつしむようにする; つつしむように振る舞う; つつしむように考える; つつしむように生きる; つつしむように話す; つつしむように行動する; つつしむように思う;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 素直

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すなお sunao

Câu ví dụ - (素直) sunao

Dưới đây là một số câu ví dụ:

素直に謝ります。

Sunao ni ayamarimasu

Tôi sẽ chân thành xin lỗi.

Lời xin lỗi của tôi.

  • 素直 (sunao) - trung thực, chân thành
  • に (ni) - phân từ ngữ pháp chỉ mục tiêu của hành động
  • 謝ります (ayamarimasu) - xin lỗi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 素直 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ, danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ, danh từ

優秀

Kana: ゆうしゅう

Romaji: yuushuu

Nghĩa:

superioridade; excelência

巧妙

Kana: こうみょう

Romaji: koumyou

Nghĩa:

tài tình; khéo léo; thông minh; khéo léo

正直

Kana: しょうじき

Romaji: shoujiki

Nghĩa:

trung thực; chính trực; sự thẳng thắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghe lời; nhu mì; ngoan ngoãn; không bị ảnh hưởng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghe lời; nhu mì; ngoan ngoãn; không bị ảnh hưởng" é "(素直) sunao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(素直) sunao", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
素直