Bản dịch và Ý nghĩa của: 素人 - shirouto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 素人 (shirouto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shirouto
Kana: しろうと
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghiệp dư; người bắt đầu
Ý nghĩa tiếng Anh: amateur;novice
Definição: Định nghĩa: Một người không có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (素人) shirouto
(Shirōto) là một từ tiếng Nhật đề cập đến một người thiếu kinh nghiệm hoặc nghiệp dư về một chủ đề cụ thể. Từ này bao gồm các ký tự 素 (sō), có nghĩa là "đơn giản" hoặc "cơ bản" và 人 (hito), có nghĩa là "người". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa giải trí phát triển và nhiều người bình thường bắt đầu biểu diễn tại các buổi trình diễn nhà hát, âm nhạc và khiêu vũ. Những người này được gọi là 素人 (shirōto) để phân biệt với các nghệ sĩ chuyên nghiệp. Từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như mô tả một người thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực công việc hoặc sở thích cụ thể.Viết tiếng Nhật - (素人) shirouto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (素人) shirouto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (素人) shirouto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
初心者; アマチュア; ビギナー; ノービス; 無名; 無経験者
Các từ có chứa: 素人
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しろうと shirouto
Câu ví dụ - (素人) shirouto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
素人でも練習すれば上達する。
Sujin demo renshuu sureba joutatsu suru
Ngay cả khi là một người nghiệp dư
Nếu bạn thực hành ngay cả những người nghiệp dư, nó sẽ cải thiện.
- 素人 - significa "amador" ou "iniciante".
- でも - é uma partícula que pode ser traduzida como "mas" ou "porém".
- 練習 - significa "prática" ou "treinamento".
- すれば - là một hình thức điều kiện của động từ "suru", có nghĩa là "làm". Trong trường hợp này, hình thức điều kiện biểu thị rằng điều gì đó sẽ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được thực hiện.
- 上達 - significa "migliorare" o "progredire".
- する - là verbe "suru", qui signifie "faire".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 素人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghiệp dư; người bắt đầu" é "(素人) shirouto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![素人](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/155.png)