Bản dịch và Ý nghĩa của: 素っ気ない - sokkenai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 素っ気ない (sokkenai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sokkenai

Kana: そっけない

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

素っ気ない

Bản dịch / Ý nghĩa: lạnh lẽo; ngắn; giống; cùn

Ý nghĩa tiếng Anh: cold;short;curt;blunt

Definição: Định nghĩa: Um comportamento frio e calculista que não demonstra emoções e sentimentos.

Giải thích và từ nguyên - (素っ気ない) sokkenai

素っ気ない (Sukkina-i) là một từ tiếng Nhật mô tả một cái gì đó hoặc một người lạnh lùng, thờ ơ hoặc không có cảm xúc. Từ này bao gồm ba ký tự kanji: 素 (su) có nghĩa là "đơn giản", "thuần khiết" hoặc "không có trang trí", 気 (ki) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "cảm xúc" và ない (nai) có nghĩa là "không có". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người lạnh lùng và xa xôi, hoặc để mô tả một môi trường hoặc tình huống vô hồn hoặc không có cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc giữa các cá nhân, và có thể được coi là một lời chỉ trích hoặc khiếu nại về việc thiếu kết nối cảm xúc giữa mọi người.

Viết tiếng Nhật - (素っ気ない) sokkenai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (素っ気ない) sokkenai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (素っ気ない) sokkenai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷たい; 冷淡な; 無愛想な; つれない; ひん冷えた; ひんやりした; さめた; さむい; つめたい; ひんやりとした; ひんやりとした; ひんやりした; 冷静な; 無感動な; 無表情な; 無感覚な; 無気味な; 無味乾燥な; 無味無臭な; 無味な; 無意味な; 無趣味な; 無精な; 無駄な; 無益な; 無用な; 無価

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 素っ気ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そっけない sokkenai

Câu ví dụ - (素っ気ない) sokkenai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 素っ気ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

狡い

Kana: ずるい

Romaji: zurui

Nghĩa:

xảo quyệt; xảo quyệt

硬い

Kana: かたい

Romaji: katai

Nghĩa:

chất rắn; cứng (đặc biệt là kim loại và đá); viết đánh bóng

眩しい

Kana: まぶしい

Romaji: mabushii

Nghĩa:

lộng lẫy; bức xạ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lạnh lẽo; ngắn; giống; cùn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lạnh lẽo; ngắn; giống; cùn" é "(素っ気ない) sokkenai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(素っ気ない) sokkenai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
素っ気ない