Bản dịch và Ý nghĩa của: 紙幣 - shihei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 紙幣 (shihei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shihei

Kana: しへい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

紙幣

Bản dịch / Ý nghĩa: Tiền giấy; lớp; tài khoản

Ý nghĩa tiếng Anh: paper money;notes;bills

Definição: Định nghĩa: "Tiền được làm từ giấy được sử dụng như tiền"

Giải thích và từ nguyên - (紙幣) shihei

Từ tiếng Nhật 紙幣 (しへい) bao gồm hai kanjis: 紙 (し) có nghĩa là "giấy" và 幣 (へい) có nghĩa là "tiền". Cùng nhau, nó đề cập đến "ghi chú giấy" hoặc "tiền giấy". Từ này được sử dụng để đề cập đến tiền trên giấy, chẳng hạn như ghi chú ngân hàng và tiền xu, trái ngược với tiền kim loại hoặc các vật liệu khác. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi tiền giấy bắt đầu được sử dụng ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ đã được sử dụng để chỉ tiền trên giấy.

Viết tiếng Nhật - (紙幣) shihei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (紙幣) shihei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (紙幣) shihei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

札束; 紙札; 紙銭; 紙のお金; 紙の貨幣

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 紙幣

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しへい shihei

Câu ví dụ - (紙幣) shihei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

紙幣は日本の通貨の一つです。

Shihei wa Nihon no tsūka no hitotsu desu

Các ghi chú là một trong những đồng tiền Nhật Bản.

  • 紙幣 (shihai) - cédula de dinheiro
  • は (wa) - Título do tópico
  • 日本 (nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 通貨 (tsūka) - đồng tiền
  • の (no) - kết nối hạt
  • 一つ (hitotsu) - một
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 紙幣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

アルミ

Kana: アルミ

Romaji: arumi

Nghĩa:

nhôm (AL); nhôm

一寸

Kana: ちょっと

Romaji: choto

Nghĩa:

(cho đến khi ji) (adv a int) (vương quốc

修了

Kana: しゅうりょう

Romaji: shuuryou

Nghĩa:

Kết luận (của một khóa học)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tiền giấy; lớp; tài khoản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tiền giấy; lớp; tài khoản" é "(紙幣) shihei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(紙幣) shihei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
紙幣