Bản dịch và Ý nghĩa của: 納得 - nattoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 納得 (nattoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nattoku
Kana: なっとく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết
Ý nghĩa tiếng Anh: consent;assent;understanding;agreement;comprehension;grasp
Definição: Định nghĩa: Hiểu và chấp nhận người khác và các tình huống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (納得) nattoku
納 得 (Nattoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiểu" hoặc "sự chấp nhận". Nó được sáng tác bởi Kanjis 納 (NA), có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "nhận" và 得 (toku), có nghĩa là "thu được" hoặc "mua lại". Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng ai đó đã hiểu hoặc chấp nhận một cái gì đó sau khi xem xét cẩn thận các sự kiện hoặc lập luận được trình bày. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc đàm phán thương mại, cuộc trò chuyện cá nhân và thảo luận học thuật.Viết tiếng Nhật - (納得) nattoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (納得) nattoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (納得) nattoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
納得する; 納得できる; 納得感; 納得のいく; 納得いく; 納得せずに; 納得しない; 納得のいかない; 納得がいかない; 納得できない; 納得度; 納得のために; 納得の証明; 納得の理由; 納得のいく説明; 納得のいく答え; 納得のいく解決策; 納得のいく結果; 納得のいく根拠; 納得のいく裏付け; 納得のいく証拠; 納得のい
Các từ có chứa: 納得
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なっとく nattoku
Câu ví dụ - (納得) nattoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 納得 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết" é "(納得) nattoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![納得](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/235.png)