Bản dịch và Ý nghĩa của: 納入 - nounyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 納入 (nounyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nounyuu

Kana: のうにゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

納入

Bản dịch / Ý nghĩa: sự chi trả; cung cấp

Ý nghĩa tiếng Anh: payment;supply

Definição: Định nghĩa: Để thanh toán hoặc cung cấp hàng hoá hoặc dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (納入) nounyuu

Từ tiếng Nhật 納入 (nōnyū) bao gồm chữ kanji 納 (nō), có nghĩa là "giao hàng" hoặc "thanh toán" và 入 (nyū), có nghĩa là "đầu vào" hoặc "chèn". Do đó, ý nghĩa chung của 納入 là "giao hàng thanh toán" hoặc "nhập giá trị". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh để chỉ hành động thanh toán hoặc giao tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ cho một doanh nghiệp, tổ chức hoặc chính phủ. Ví dụ: 税金を納入する (zeikin wo nōnyū suru) có nghĩa là "đóng thuế". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ 納入 là không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc cổ đại đã được chuyển thể sang ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (納入) nounyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (納入) nounyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (納入) nounyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

支払い; 支払う; 支払; 支出; 納品; 納付; 納税; 納入する; 納入額; 納入金; 納入先; 納入品; 納入期限; 納入条件; 納入方法; 納入書類; 納入場所; 納入物; 納入者; 納入予定日; 納入予定量; 納入日; 納入量.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 納入

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のうにゅう nounyuu

Câu ví dụ - (納入) nounyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

納入する必要があります。

Nounyuu suru hitsuyou ga arimasu

Giao hàng là bắt buộc.

Bạn cần phải trả tiền.

  • 納入する - động từ có nghĩa "giao" hoặc "trả"
  • 必要 - tính từ có nghĩa là "cần thiết"
  • が - Substantivo sujeito
  • あります - động từ có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" trong thể khẳng định hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 納入 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

激励

Kana: げきれい

Romaji: gekirei

Nghĩa:

sự khích lệ

二つ

Kana: ふたつ

Romaji: futatsu

Nghĩa:

hai

正味

Kana: しょうみ

Romaji: shoumi

Nghĩa:

khối lượng tịnh)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự chi trả; cung cấp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự chi trả; cung cấp" é "(納入) nounyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(納入) nounyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
納入