Bản dịch và Ý nghĩa của: 納める - osameru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 納める (osameru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osameru
Kana: おさめる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để có được; gặt; chi trả; cung cấp; chấp nhận
Ý nghĩa tiếng Anh: to obtain;to reap;to pay;to supply;to accept
Definição: Định nghĩa: Para pagar dinheiro, etc. -> Para pagar dinheiro, etc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (納める) osameru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầu hàng, trả tiền, hoàn thành, thỏa mãn". Từ này bao gồm kanjis (có nghĩa là "giao, chấp nhận") và める (đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động). Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để chỉ hành động giao thuế cho chính phủ. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm thanh toán nợ và hoàn thành các nhiệm vụ. Hiện tại, được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh chính thức và không chính thức để chỉ hành động cung cấp hoặc thực hiện nghĩa vụ.Viết tiếng Nhật - (納める) osameru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (納める) osameru:
Conjugação verbal de 納める
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 納める (osameru)
- 納める - Hình cơ bản
- 納めます - Forma educada
- 納めて - 形式て命令形
- 納めた - Quá khứ
- 納めそう - Hình thức tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (納める) osameru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
収める; 納まる; 納める; 納る; 完成する; 完了する; 完遂する; 達成する; 遂行する; 遂げる; 達する; 達成する; 達成する; 遂行する; 遂げる; 達する; 達成する; 達成する; 遂行する; 遂げる; 達する.
Các từ có chứa: 納める
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おさめる osameru
Câu ví dụ - (納める) osameru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 納める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để có được; gặt; chi trả; cung cấp; chấp nhận" é "(納める) osameru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.