Bản dịch và Ý nghĩa của: 紅茶 - koucha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 紅茶 (koucha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koucha

Kana: こうちゃ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

紅茶

Bản dịch / Ý nghĩa: trà đen

Ý nghĩa tiếng Anh: black tea

Definição: Định nghĩa: Trà đen là một loại đồ uống được làm từ việc thu hoạch, phơi khô và lên men lá trà rồi đun sôi với nước nóng.

Giải thích và từ nguyên - (紅茶) koucha

紅 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trà đen". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kou) có nghĩa là "đỏ" và 茶 (cha) có nghĩa là "trà". Nguồn gốc của trà đen có từ Trung Quốc cổ đại, nơi trà ban đầu được tiêu thụ dưới dạng trà xanh. Tuy nhiên, trong triều đại nhà Minh, người Trung Quốc bắt đầu lên men trà xanh, do đó tạo ra trà đen. Trà đen được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Edo (1603-1868) và trở nên phổ biến trong giới thượng lưu. Ngày nay, trà đen được tiêu thụ rộng rãi ở Nhật Bản và là một trong những đồ uống phổ biến nhất trong cả nước.

Viết tiếng Nhật - (紅茶) koucha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (紅茶) koucha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (紅茶) koucha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

紅茶; ティー; 茶; 茶葉; 茶の葉; 茶葉茶; 茶葉のお茶; チャイ; ブラックティー; アフタヌーンティー; ティータイム; 紅茶の葉; 紅茶葉; 紅茶の茶葉; 紅茶のお茶; 紅茶の飲み物; 紅茶の飲料; 紅茶飲料; 紅茶飲み物.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 紅茶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうちゃ koucha

Câu ví dụ - (紅茶) koucha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

紅茶が好きです。

Koucha ga suki desu

Tôi thích trà đen.

Tôi thích trà.

  • 紅茶 - trà đen
  • が - Título do assunto
  • 好き - thích
  • です - động từ "ser" trong dạng ngôi thức hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 紅茶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

バッグ

Kana: バッグ

Romaji: bagu

Nghĩa:

túi xách tay; sâu bọ

Kana: なべ

Romaji: nabe

Nghĩa:

chảo; Marihuana

Kana: じゅう

Romaji: jyuu

Nghĩa:

(số) 10; mười

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trà đen" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trà đen" é "(紅茶) koucha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(紅茶) koucha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
紅茶