Bản dịch và Ý nghĩa của: 系統 - keitou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 系統 (keitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keitou

Kana: けいとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

系統

Bản dịch / Ý nghĩa: hệ thống; Dòng họ; hình thành địa chất; dòng dõi; Tổ tiên

Ý nghĩa tiếng Anh: system;family line;geological formation;lineage;ancestry

Definição: Định nghĩa: Một kết nối chỉ ra nguồn gốc hoặc mối quan hệ của một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (系統) keitou

Từ tiếng Nhật 系統 (けいとう, keitou) được tạo thành từ hai kanjis: 系 (kei) có nghĩa là "hệ thống" hoặc "kết nối" và 統 (tou) có nghĩa là "thống nhất" hoặc "phối hợp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hệ thống thống nhất" hoặc "hệ thống phối hợp". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi Nhật Bản áp dụng văn bản Kanji của Trung Quốc. Kanji 系 (Kei) đến từ Trung Quốc, có nghĩa là "kết nối" hoặc "mối quan hệ", trong khi Kanji (TOU) đến từ Tǒng Trung Quốc, có nghĩa là "thống nhất" hoặc "phối hợp". Trong tiếng Nhật, từ 系統 thường được sử dụng để chỉ các hệ thống tổ chức như hệ thống giao thông, hệ thống truyền thông, hệ thống máy tính, hệ thống điện, trong số những hệ thống khác. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ các dòng dõi hoặc phả hệ, chẳng hạn như dòng dõi của một gia đình hoặc gia phả của một loài động vật.

Viết tiếng Nhật - (系統) keitou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (系統) keitou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (系統) keitou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

システム; ネットワーク; 体系; 組織; 仕組み; 枠組み; 構造; フレームワーク; シスマ; システマ; システマティック; システマティックな; システマチック; システマチックな; システマイズ; システマイズする; システマイゼーション; システマイゼーションする; システマティックに; システマチックに; システマイズされた; システマイゼーションされた.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 系統

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいとう keitou

Câu ví dụ - (系統) keitou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 系統 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

振興

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

khuyến mãi; khích lệ

含嗽

Kana: うがい

Romaji: ugai

Nghĩa:

Rửa sạch cổ họng; rửa sạch

Kana: もの

Romaji: mono

Nghĩa:

người

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hệ thống; Dòng họ; hình thành địa chất; dòng dõi; Tổ tiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hệ thống; Dòng họ; hình thành địa chất; dòng dõi; Tổ tiên" é "(系統) keitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(系統) keitou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
系統