Bản dịch và Ý nghĩa của: 精巧 - seikou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 精巧 (seikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seikou
Kana: せいこう
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phức tạp; thanh tú; tinh tế
Ý nghĩa tiếng Anh: elaborate;delicate;exquisite
Definição: Định nghĩa: Os instrumentos e equipamentos devem ser construídos com precisão. Além disso, seja extremamente habilidoso no trabalho ou na técnica.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (精巧) seikou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phức tạp" hoặc "được xây dựng". Phần đầu tiên của Kanji (tôi biết) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "linh hồn", trong khi phần thứ hai (Kou) có nghĩa là "lành nghề" hoặc "lành nghề". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cái gì đó được thực hiện với kỹ năng và độ chính xác tuyệt vời. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể thủ công hoặc các tác phẩm nghệ thuật được làm việc tỉ mỉ.Viết tiếng Nhật - (精巧) seikou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (精巧) seikou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (精巧) seikou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
精密; 巧妙; 細工; 細密; 緻密
Các từ có chứa: 精巧
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいこう seikou
Câu ví dụ - (精巧) seikou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この精巧な彫刻は本当に美しいです。
Kono seikou na choukoku wa hontou ni utsukushii desu
Chạm khắc phức tạp này là thực sự đẹp.
Tác phẩm điêu khắc công phu này thực sự rất đẹp.
- この - indica que o objeto está próximo do falante, pode ser traduzido como "este". Isso no sentido de `este` sendo traduzido como `đây`.
- 精巧な - adjetivo que significa "preciso" ou "elaborado" - adjetivo que significa "preciso" ou "elaborado".
- 彫刻 - substantivo que significa "escultura" ou "entalhe".
- は - Partítulo que indica o tópico da frase, pode ser traduzida como "sobre" ou "a respeito de".
- 本当に - realmente
- 美しい - tuyết
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 精巧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phức tạp; thanh tú; tinh tế" é "(精巧) seikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.