Bản dịch và Ý nghĩa của: 粗筋 - arasuji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 粗筋 (arasuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arasuji

Kana: あらすじ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

粗筋

Bản dịch / Ý nghĩa: đề cương; bản tóm tắt

Ý nghĩa tiếng Anh: outline;summary

Definição: Định nghĩa: Um resumo conciso dos principais conteúdos e fluxo de algo. Uma síntese concisa dos principais conteúdos e sequência de algo.

Giải thích và từ nguyên - (粗筋) arasuji

Chữ "粗筋" được ghép từ hai chữ Hán là "粗" và "筋". "粗" có nghĩa là "dày" hoặc "thô", trong khi "筋" có nghĩa là "gân" hoặc "sợi cơ". Chúng cùng nhau tạo thành từ "粗筋", có thể được dịch là "phác thảo" hoặc "bộ xương" của một câu chuyện, tác phẩm văn học hoặc vở kịch sân khấu. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi các nhà văn và nhà viết kịch thường tạo ra những phác thảo thô sơ cho câu chuyện của họ trước khi bắt đầu viết toàn văn. Những bản phác thảo này được gọi là "粗筋" và được dùng như một loại hướng dẫn để phát triển cốt truyện, nhân vật và lời thoại. Theo thời gian, từ "粗筋" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong nghệ thuật hội họa, khi nó đề cập đến bản phác thảo sơ bộ của một tác phẩm, hoặc trong âm nhạc, khi nó đề cập đến cấu trúc cơ bản của một tác phẩm. Ngày nay, từ "粗筋" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa Trung Quốc để chỉ bất kỳ loại bản phác thảo hoặc bản thảo sơ bộ nào, dù là trong văn học, nghệ thuật thị giác hay âm nhạc.

Viết tiếng Nhật - (粗筋) arasuji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (粗筋) arasuji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (粗筋) arasuji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あらすじ; 概略; 大筋; 要旨

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 粗筋

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あらすじ arasuji

Câu ví dụ - (粗筋) arasuji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この小説の粗筋を教えてください。

Kono shousetsu no sosujin wo oshiete kudasai

Hãy cho tôi biết tóm tắt của cuốn tiểu thuyết này.

Xin vui lòng cho tôi biết dòng gần đúng của cuốn tiểu thuyết này.

  • この - đại từ chỉ vật ở gần người nói
  • 小説 - tính từ có nghĩa là "lãng mạn" hoặc "câu chuyện hư cấu"
  • の - "artigo"
  • 粗筋 - danh từ có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "bản tóm lược cơ bản"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 教えて - động từ có nghĩa là "giảng dạy" hoặc "thông báo"
  • ください - lời yêu cầu lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 粗筋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スプリング

Kana: スプリング

Romaji: supuringu

Nghĩa:

mùa xuân

軽蔑

Kana: けいべつ

Romaji: keibetsu

Nghĩa:

khinh miệt; khinh bỉ

ガソリン

Kana: ガソリン

Romaji: gasorin

Nghĩa:

Xăng.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đề cương; bản tóm tắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đề cương; bản tóm tắt" é "(粗筋) arasuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(粗筋) arasuji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
粗筋