Bản dịch và Ý nghĩa của: 粋 - iki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 粋 (iki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iki
Kana: いき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sang trọng; phong cách; sự tinh khiết; nước hoa
Ý nghĩa tiếng Anh: chic;style;purity;essence
Definição: Định nghĩa: Coisas refinadas, sofisticadas e bonitas que expressam a cultura tradicional e o senso de beleza do Japão.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (粋) iki
Từ 粋 (Suí) là một thuật ngữ Nhật Bản có thể được dịch là "thanh lịch", "tinh tế" hoặc "tinh vi". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản đánh giá cao văn hóa và tính thẩm mỹ tinh chế. Từ này được sử dụng để mô tả con người, đối tượng và hành vi được coi là thanh lịch và trang nhã. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự đơn giản và tinh khiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả thời trang, nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản nói chung.Viết tiếng Nhật - (粋) iki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (粋) iki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (粋) iki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
粋; いき; イキ; いきが良い; イキが良い; いきっぷり; イキップリ; いきめる; イキメル; いきり; イキリ; いきわたる; イキワタル
Các từ có chứa: 粋
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: じゅんすい
Romaji: jyunsui
Nghĩa:
nguyên chất; ĐÚNG VẬY; thành thật; không pha trộn
Các từ có cách phát âm giống nhau: いき iki
Câu ví dụ - (粋) iki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
粋な着物を着ている。
Iki na kimono o kite iru
Tôi đang mặc một chiếc kimono thanh lịch.
Tôi đang sử dụng một bộ kimono thanh lịch.
- 粋 (いき) - tinh tế, tinh tế
- 着物 (きもの) - quimono, trang phục truyền thống Nhật Bản
- 着ている (きている) - đang mặc
純粋な心が大切です。
Junsui na kokoro ga taisetsu desu
Một trái tim thuần khiết là quan trọng.
Một trái tim thuần khiết là quan trọng.
- 純粋な - đồng nghĩa với "pure" hoặc "chân thành"
- 心 - significa "coração" ou "mente"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大切 - đáng giá hoặc quý giá
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 粋 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sang trọng; phong cách; sự tinh khiết; nước hoa" é "(粋) iki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![粋](https://skdesu.com/nihongoimg/263.png)