Bản dịch và Ý nghĩa của: 粉末 - funmatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 粉末 (funmatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: funmatsu

Kana: ふんまつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

粉末

Bản dịch / Ý nghĩa: bột mỏng

Ý nghĩa tiếng Anh: fine powder

Definição: Định nghĩa: Bột là trạng thái mà một chất rắn được xay mịn thành hạt nhỏ.

Giải thích và từ nguyên - (粉末) funmatsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bụi" hoặc "bột mỏng". Nó bao gồm các ký tự 粉 (funa) có nghĩa là "bột" hoặc "bột" và 末 (matsu) có nghĩa là "kết thúc" hoặc "kết thúc". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản bắt đầu nhập khẩu các kỹ thuật sản xuất bột từ các quốc gia khác, như Trung Quốc. Từ 粉末 được tạo ra để mô tả sản phẩm mới này và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, y học và công nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (粉末) funmatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (粉末) funmatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (粉末) funmatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

粉状; 粉末状; 粉状のもの; 粉状の; 粉末状態; 粉末状の; 粉末状になる; 粉末状態の; 粉末状態になる; 粉末状にする; 粉末状にして; 粉末状にした; 粉末状になった; 粉末状になっている; 粉末状にできる; 粉末状になりやすい; 粉末状になりやすくする; 粉末状になること; 粉末

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 粉末

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんまつ funmatsu

Câu ví dụ - (粉末) funmatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 粉末 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

故人

Kana: こじん

Romaji: kojin

Nghĩa:

người chết; Bạn cũ

嗚呼

Kana: ああ

Romaji: aa

Nghĩa:

Ah!; Ồ!; Ở đó!

大工

Kana: だいく

Romaji: daiku

Nghĩa:

thợ mộc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bột mỏng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bột mỏng" é "(粉末) funmatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(粉末) funmatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
粉末