Bản dịch và Ý nghĩa của: 粉 - kona
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 粉 (kona) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kona
Kana: こな
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bột mì; đồ ăn vặt; bụi
Ý nghĩa tiếng Anh: flour;meal;powder
Definição: Định nghĩa: Kona: Chất bột tương tự. .pó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (粉) kona
Từ tiếng Nhật 粉 (kona) có nghĩa là "bột" hoặc "bột". Nó bao gồm các ký tự 糸 (ITO), có nghĩa là "dây" hoặc "dòng" và 分 (bun), có nghĩa là "phân chia" hoặc "một phần". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một thứ gì đó đã được nghiền hoặc cắt nhỏ trong các phần nhỏ, chẳng hạn như hạt gạo hoặc lúa mì để sản xuất bột. Từ được sử dụng trong các biểu thức và từ tổng hợp khác nhau, chẳng hạn như 小麦粉 (komugiko) có nghĩa là "bột mì" và 粉末 (funmatsu) có nghĩa là "bột mỏng".Viết tiếng Nhật - (粉) kona
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (粉) kona:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (粉) kona
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
粉末; パウダー; 粉状; 粉質; 粉状のもの; 粉状の; 粉っぽい; 粉状になる; 粉状にする; 粉状にして; 粉状になった; 粉状になっている; 粉状になったもの; 粉状になること; 粉状になる性質; 粉状になるようにする; 粉状になることを目的とする; 粉状にすること; 粉状にするための; 粉状にする方法; 粉状にすることができる
Các từ có chứa: 粉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ふんまつ
Romaji: funmatsu
Nghĩa:
bột mỏng
Kana: こなごな
Romaji: konagona
Nghĩa:
trong những mảnh rất nhỏ
Kana: かふん
Romaji: kafun
Nghĩa:
phấn hoa
Các từ có cách phát âm giống nhau: こな kona
Câu ví dụ - (粉) kona
Dưới đây là một số câu ví dụ:
花粉症が辛いです。
Kafunshou ga tsurai desu
Dị ứng phấn hoa là khó khăn.
Sốt cỏ khô cay.
- 花粉症 (かふんしょう) - dị ứng phấn hoa
- が - Título do assunto
- 辛い (からい) - doloroso, difícil, amargo
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
彼女の携帯は粉々になった。
Kanojo no keitai wa konagona ni natta
Điện thoại di động của cô ấy đã thành từng mảnh.
Điện thoại di động của cô đã bị hỏng.
- 彼女 - ela
- の - TRONG
- 携帯 - celular
- は - (hạt chủ đề)
- 粉々 - em pedaços
- に - (partarget article)
- なった - tornou-se
この時期は花粉症がひどいです。
Kono jiki wa kafunshou ga hidoi desu
Thời gian này
Ngay bây giờ, sốt cỏ khô là khủng khiếp.
- この時期 - kỳ hiện tại
- は - Título do tópico
- 花粉症 - dị ứng phấn hoa
- が - Título do assunto
- ひどい - nặng, mạnh
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 粉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bột mì; đồ ăn vặt; bụi" é "(粉) kona". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![粉](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/287.png)