Bản dịch và Ý nghĩa của: 米 - kome

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 米 (kome) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kome

Kana: こめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: gạo chưa nấu chín

Ý nghĩa tiếng Anh: uncooked rice

Definição: Định nghĩa: Gạo là một loại hạt cỏ thuộc họ Poaceae và được trồng rộng rãi như một thực phẩm cơ bản.

Giải thích và từ nguyên - (米) kome

Từ tiếng Nhật 米 (Kome) có nghĩa là "gạo" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ có từ thời của người Trung Quốc trước đây, nơi nhân vật 米 được sử dụng để đại diện cho hạt gạo. Nhân vật bao gồm hai yếu tố: "ngũ cốc" triệt để (禾) và phần tử "trắng" (白), đề cập đến màu của gạo được đánh bóng. Gạo là một loại thực phẩm cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản và được tiêu thụ theo nhiều cách, chẳng hạn như gạo trắng nấu chín, sushi, onigiri và nhiều món ăn khác.

Viết tiếng Nhật - (米) kome

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (米) kome:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (米) kome

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こめ; ライス; 白米; 米粒; 米穀; 米飯; 米米

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

南米

Kana: なんべい

Romaji: nanbei

Nghĩa:

Nam Mỹ

欧米

Kana: おうべい

Romaji: oubei

Nghĩa:

Châu Âu và Châu Mỹ; phía tây

Các từ có cách phát âm giống nhau: こめ kome

Câu ví dụ - (米) kome

Dưới đây là một số câu ví dụ:

南米は美しい大陸です。

Nanbei wa utsukushii tairiku desu

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.

  • 南米 - América do Sul
  • は - Tópico
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 大陸 - continente
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

欧米の文化に興味があります。

Ōbei no bunka ni kyōmi ga arimasu

Tôi quan tâm đến văn hóa châu Âu và châu Mỹ.

  • 欧米 - Châu Âu và Châu Mỹ
  • の - Cerimônia de posse
  • 文化 - văn hóa
  • に - hạt cho thấy đích hoặc mục tiêu
  • 興味 - quan tâm
  • が - Título do assunto
  • あります - động từ "có" trong thì hiện tại肛

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

意欲

Kana: いよく

Romaji: iyoku

Nghĩa:

sẵn sàng; sự mong muốn; tham vọng

複数

Kana: ふくすう

Romaji: fukusuu

Nghĩa:

dạng số nhiều; nhiều

損失

Kana: そんしつ

Romaji: sonshitsu

Nghĩa:

sự mất mát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gạo chưa nấu chín" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gạo chưa nấu chín" é "(米) kome". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(米) kome", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
米