Bản dịch và Ý nghĩa của: 籠 - kago

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 籠 (kago) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kago

Kana: かご

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: rổ; lồng

Ý nghĩa tiếng Anh: basket;cage

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị để giữ các loài chim và động vật nhỏ.

Giải thích và từ nguyên - (籠) kago

Từ tiếng Nhật "籠" (kago) bao gồm các ký tự "" "(lấy), có nghĩa là" tre "và" "" (sara), có nghĩa là "món ăn". Ký tự đầu tiên được sử dụng để biểu diễn cấu trúc của giỏ hoặc lồng, trong khi phần thứ hai đại diện cho cơ sở hoặc đáy của nó. Cùng nhau, chúng tạo thành từ có nghĩa là "lồng" hoặc "giỏ", và có thể được sử dụng để chỉ các loại thùng tre khác nhau, chẳng hạn như giỏ đi dã ngoại, lồng chim hoặc giỏ để mang đồ vật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như "籠鳥" (Kago no Tori), có nghĩa là "con chim đóng đinh" để đề cập đến một người cảm thấy bị mắc kẹt hoặc bị giới hạn trong tự do.

Viết tiếng Nhật - (籠) kago

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (籠) kago:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (籠) kago

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かご; カゴ; 篭

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かご kago

Câu ví dụ - (籠) kago

Dưới đây là một số câu ví dụ:

籠の中の鳥は自由になりたい。

Kago no naka no tori wa jiyuu ni naritai

Tôi muốn không có chim trong giỏ.

  • 籠 (kago) - chuồng
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 中 (naka) - bên trong
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 鳥 (tori) - Chim
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自由 (jiyuu) - 自由
  • に (ni) - Título de destino
  • なりたい (naritai) - muốn trở thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

身なり

Kana: みなり

Romaji: minari

Nghĩa:

ngoại hình cá nhân

暗示

Kana: あんじ

Romaji: anji

Nghĩa:

mẹo; gợi ý

良心

Kana: りょうしん

Romaji: ryoushin

Nghĩa:

ý thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rổ; lồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rổ; lồng" é "(籠) kago". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(籠) kago", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
籠