Bản dịch và Ý nghĩa của: 篭る - komoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 篭る (komoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: komoru

Kana: こもる

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

篭る

Bản dịch / Ý nghĩa: được cô lập nó; bị hạn chế; được ẩn; ngột ngạt

Ý nghĩa tiếng Anh: to seclude oneself;to be confined in;to be implied;to be stuffy

Definição: Định nghĩa: Ở lại ở một nơi. Hãy ở ở một vị trí cụ thể và làm việc.

Giải thích và từ nguyên - (篭る) komoru

篭る Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mây" hoặc "tự cô lập". Từ này bao gồm các ký tự (có nghĩa là "lồng" hoặc "nhà chim") và る (đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các quý tộc Nhật Bản thường tự cô lập trong nhà hoặc trong các ngôi đền để thiền hoặc tập trung vào nghiên cứu của họ. Theo thời gian, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ loại cách ly tự nguyện hoặc không tự nguyện nào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị mắc kẹt hoặc bị giới hạn trong một không gian hạn chế, cho dù là thể chất hay tinh thần.

Viết tiếng Nhật - (篭る) komoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (篭る) komoru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (篭る) komoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

籠る; 閉じこもる; 閉じ込める; 閉じ込もる; 閉じ籠もる; 閉じこもりする; 閉じ込められる; 閉じ込められる; 閉じ込もられる; 閉じ籠もられる; 閉じこもること; 閉じ込めること; 閉じ込もること; 閉じ籠もること.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 篭る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こもる komoru

Câu ví dụ - (篭る) komoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 篭る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

重点

Kana: じゅうてん

Romaji: jyuuten

Nghĩa:

tâm điểm; nhấn mạnh vào; Đại tràng; nhấn mạnh

議事堂

Kana: ぎじどう

Romaji: gijidou

Nghĩa:

Chế độ ăn kiêng xây dựng

交わす

Kana: かわす

Romaji: kawasu

Nghĩa:

thay đổi (tin nhắn); né tránh; để chuyển hướng; tránh; biến đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được cô lập nó; bị hạn chế; được ẩn; ngột ngạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được cô lập nó; bị hạn chế; được ẩn; ngột ngạt" é "(篭る) komoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(篭る) komoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
篭る