Bản dịch và Ý nghĩa của: 箇所 - kasho
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 箇所 (kasho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kasho
Kana: かしょ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vé; địa điểm; điểm; phần
Ý nghĩa tiếng Anh: passage;place;point;part
Definição: Định nghĩa: nơi. Nơi đặt vật phẩm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (箇所) kasho
Từ tiếng Nhật 箇所 (kasho) bao gồm các ký tự 箇 (ka) và 所 (sho). Ký tự đầu tiên, 箇, có nghĩa là "một phần" hoặc "item", trong khi ký tự thứ hai, 所, có nghĩa là "địa điểm" hoặc "địa điểm". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "địa điểm cụ thể" hoặc "điểm cụ thể". Từ nguyên của từ 箇所 có từ thời Heian (794-1185), khi chữ Hán được du nhập vào Nhật Bản. Từ này ban đầu được viết là "個所", sử dụng ký tự 個 (ko) thay vì 箇. Tuy nhiên, trong thời kỳ Edo (1603-1868), chữ viết đã được đơn giản hóa thành 箇所, là hình thức được sử dụng ngày nay. Ngày nay, 箇所 thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ một vị trí cụ thể trong tài liệu, hợp đồng hoặc kế hoạch. Nó cũng có thể được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ ra một địa điểm cụ thể trong thành phố hoặc tòa nhà.Viết tiếng Nhật - (箇所) kasho
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (箇所) kasho:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (箇所) kasho
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
場所; 所; ポイント; 点; スポット; 区域; 地点; 部位; 位置; 範囲; エリア; 区域; 点数; 位置; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号; 番地; 番号;
Các từ có chứa: 箇所
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かしょ kasho
Câu ví dụ - (箇所) kasho
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この箇所に問題がある。
Kono kasho ni mondai ga aru
Có một vấn đề ở điểm này.
Có một vấn đề với phần này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 箇所 - danh từ có nghĩa là "địa điểm", "điểm", "địa phương"
- に - hạt thể hiện hành động hướng điều gì đó đến một nơi hoặc một người
- 問題 - danh từ có nghĩa là "vấn đề", "vấn đề", "khó khăn"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại", "có mặt"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 箇所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vé; địa điểm; điểm; phần" é "(箇所) kasho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.