Bản dịch và Ý nghĩa của: 答える - kotaeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 答える (kotaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kotaeru
Kana: こたえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để đáp ứng; để trả lời
Ý nghĩa tiếng Anh: to answer;to reply
Definição: Định nghĩa: Hành động giải quyết hoặc tiếp cận một vấn đề cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (答える) kotaeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "câu trả lời" hoặc "đưa ra câu trả lời". Từ này bao gồm Kanjis (kotae), có nghĩa là "trả lời" và える (eru), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi việc sử dụng kanjis bắt đầu phổ biến ở Nhật Bản. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản trong bối cảnh chính thức và không chính thức, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện hàng ngày, phỏng vấn xin việc, bài kiểm tra và bài kiểm tra của trường.Viết tiếng Nhật - (答える) kotaeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (答える) kotaeru:
Conjugação verbal de 答える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 答える (kotaeru)
- 答えます - Forma educada
- 答えました - Phương thức lịch sự đã qua
- 答えない - Forma negativa
- 答えなかった - Hình thức phủ định trong quá khứ
- 答えよう - Hình thức tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (答える) kotaeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
回答する; 解答する; 応える; 答弁する; 返答する
Các từ có chứa: 答える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こたえる kotaeru
Câu ví dụ - (答える) kotaeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はあなたの質問に答えることができますか?
Watashi wa anata no shitsumon ni kotaeru koto ga dekimasu ka?
Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn?
Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn?
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- あなた (anata) - Você - Anata (あなた)
- の (no) - Título
- 質問 (shitsumon) - A palavra é "問い" em japonês.
- に (ni) - Título da categoria da ação.
- 答える (kotaeru) - O verbo japonês que significa "responder" é "こたえる" (kotaeru).
- こと (koto) - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
- が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
- できますか (dekimasu ka) - expressão japonesa que significa "é possível?" ou "você pode?" Tradução para o vietnamita: "Có thể không?"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 答える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để đáp ứng; để trả lời" é "(答える) kotaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.