Bản dịch và Ý nghĩa của: 筋肉 - kinniku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 筋肉 (kinniku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kinniku

Kana: きんにく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

筋肉

Bản dịch / Ý nghĩa: cơ bắp; gân

Ý nghĩa tiếng Anh: muscle;sinew

Definição: Định nghĩa: Cơ bắp là cơ quan di chuyển cơ thể và là mô co bắp co lại trong quá trình tập luyện hoặc tấn công.

Giải thích và từ nguyên - (筋肉) kinniku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ bắp". Nó bao gồm các ký tự 筋 (Kin), có nghĩa là "gân" hoặc "cơ" và 肉 (niku), có nghĩa là "xác thịt". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi y học Trung Quốc bắt đầu được giới thiệu ở Nhật Bản. Từ được tạo ra từ sự kết hợp của các thuật ngữ Trung Quốc "jin" (), có nghĩa là "gân" hoặc "cơ" và "rou" (), có nghĩa là "xác thịt". Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ các cơ của cơ thể con người và động vật.

Viết tiếng Nhật - (筋肉) kinniku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (筋肉) kinniku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (筋肉) kinniku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

筋肉; 筋; 筋肉組織; 筋組織; 筋肉質; 筋肉繊維

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 筋肉

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんにく kinniku

Câu ví dụ - (筋肉) kinniku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

筋肉が弛むとリラックスできる。

Kin'niku ga yurumu to rirakkusu dekiru

Bạn có thể thư giãn khi cơ bắp của bạn bị lỏng.

  • 筋肉 (kin'niku) - cơ bắp
  • が (ga) - Título do assunto
  • 弛む (yurumu) - thư giãn, nới lỏng
  • と (to) - hạt điều kiện
  • リラックス (rirakkusu) - relaxar
  • できる (dekiru) - có thể

筋肉が大切です。

Kin'niku ga taisetsu desu

Các cơ là quan trọng.

  • 筋肉 (kin'niku) - cơ bắp
  • が (ga) - Título do assunto
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 筋肉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

落ち着き

Kana: おちつき

Romaji: ochitsuki

Nghĩa:

điềm tĩnh; điềm tĩnh

Kana: かみ

Romaji: kami

Nghĩa:

tóc

子孫

Kana: しそん

Romaji: shison

Nghĩa:

hậu duệ; con đẻ; con cháu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cơ bắp; gân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cơ bắp; gân" é "(筋肉) kinniku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(筋肉) kinniku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
筋肉