Bản dịch và Ý nghĩa của: 等級 - toukyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 等級 (toukyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toukyuu

Kana: とうきゅう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

等級

Bản dịch / Ý nghĩa: Lưới; lớp học

Ý nghĩa tiếng Anh: grade;class

Definição: Định nghĩa: Một phân loại hoặc vị trí được xếp hạng dựa trên các tiêu chí nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (等級) toukyuu

等級 (とうきゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lớp" hoặc "điểm". Nó bao gồm chữ Hán 等, có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "giống nhau" và 級, có nghĩa là "lớp" hoặc "cấp độ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chẳng hạn như để mô tả trình độ kỹ năng của ngôn ngữ hoặc xếp hạng của trường. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao để mô tả cấp bậc hoặc thứ bậc của một cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (等級) toukyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (等級) toukyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (等級) toukyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ランク; グレード; レベル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 等級

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうきゅう toukyuu

Câu ví dụ - (等級) toukyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の等級は高いです。

Watashi no tōkyū wa takai desu

Trình độ của tôi cao.

Điểm của tôi cao.

  • 私 - I - eu
  • の - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 等級 - danh từ có nghĩa là "phân loại" hoặc "mức độ"
  • は - tópico
  • 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
  • です -

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 等級 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

事態

Kana: じたい

Romaji: jitai

Nghĩa:

tình huống; tình trạng hiện tại của mọi thứ; trường hợp

支出

Kana: ししゅつ

Romaji: shishutsu

Nghĩa:

chi phí

交わる

Kana: まじわる

Romaji: majiwaru

Nghĩa:

đi qua; đi qua; tham gia; hòa mình với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lưới; lớp học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lưới; lớp học" é "(等級) toukyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(等級) toukyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
等級