Bản dịch và Ý nghĩa của: 等分 - toubun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 等分 (toubun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toubun

Kana: とうぶん

Kiểu: thực chất.

L: Campo não encontrado.

等分

Bản dịch / Ý nghĩa: chia thành các phần bằng nhau

Ý nghĩa tiếng Anh: division into equal parts

Definição: Định nghĩa: để chia đều.

Giải thích và từ nguyên - (等分) toubun

等分 (とうぶん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phân chia bình đẳng". Nó được sáng tác bởi Kanjis 等 (TOU), có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "thậm chí" và 分 (BUN), có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân vùng". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như toán học, tài chính, doanh nghiệp và thậm chí các mối quan hệ giữa các cá nhân. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi toán học bắt đầu được dạy ở các trường học Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (等分) toubun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (等分) toubun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (等分) toubun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

半分; 分割; 分ける; 分け合う; 分配する; 分散する; 分担する; 分類する; 分解する; 分離する; 分裂する; 分割する; 分ける; 分け合う; 分配する; 分散する; 分担する; 分類する; 分解する; 分離する; 分裂する; 分割する; 分ける; 分け合う; 分配する; 分散する; 分担する; 分類する; 分解する; 分離する; 分裂する; 分割する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 等分

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうぶん toubun

Câu ví dụ - (等分) toubun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 等分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất.

清掃

Kana: せいそう

Romaji: seisou

Nghĩa:

làm sạch

圧迫

Kana: あっぱく

Romaji: appaku

Nghĩa:

áp lực; ép buộc; áp bức

捜索

Kana: そうさく

Romaji: sousaku

Nghĩa:

Nghiên cứu (đặc biệt là đối với ai đó hoặc một cái gì đó thiếu); cuộc điều tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chia thành các phần bằng nhau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chia thành các phần bằng nhau" é "(等分) toubun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(等分) toubun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
等分