Bản dịch và Ý nghĩa của: 笑顔 - egao

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 笑顔 (egao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: egao

Kana: えがお

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

笑顔

Bản dịch / Ý nghĩa: mặt cười

Ý nghĩa tiếng Anh: smiling face

Definição: Định nghĩa: Sorriso: Một biểu hiện khuôn mặt thể hiện cảm xúc bằng cách nhẹ nhàng kéo môi.

Giải thích và từ nguyên - (笑顔) egao

Từ tiếng Nhật "笑顔" (egao) bao gồm từ kanji "笑" có nghĩa là "nụ cười" và "顔" có nghĩa là "khuôn mặt". Do đó, "笑顔" có thể được dịch là "khuôn mặt tươi cười" hoặc "nụ cười trên khuôn mặt". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng để mô tả nét mặt vui vẻ và thân thiện. Mỉm cười được coi là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và được coi là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ tích cực.

Viết tiếng Nhật - (笑顔) egao

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (笑顔) egao:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (笑顔) egao

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

微笑み; にっこり; ほほえみ; 笑み; えがお

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 笑顔

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えがお egao

Câu ví dụ - (笑顔) egao

Dưới đây là một số câu ví dụ:

無邪気な笑顔がとても可愛いです。

Mujaki na egao ga totemo kawaii desu

Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.

Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.

  • 無邪気な - inocente, sem malícia
  • 笑顔 - nụ cười
  • が - Título do assunto
  • とても - rất
  • 可愛い - fofo, bonito
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

彼女の笑顔が欠けている。

Kanojo no egao ga kaketeteiru

Nụ cười của cô ấy đã biến mất.

  • 彼女 - Bà ấy
  • の - Pronome possessivo
  • 笑顔 - Nụ cười
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 欠けている - Đang thiếu

朗らかな笑顔が素敵です。

Hogarakana egao ga suteki desu

Một nụ cười vui vẻ là đẹp.

Nụ cười sảng khoái thật tuyệt vời.

  • 朗らかな - alegre, animado
  • 笑顔 - nụ cười
  • が - Título do assunto
  • 素敵 - đẹp, tuyệt vời
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

朗らかな笑顔が素敵です。

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 笑顔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

真下

Kana: ました

Romaji: mashita

Nghĩa:

Ngay bên dưới; Trực tiếp dưới đây

再会

Kana: さいかい

Romaji: saikai

Nghĩa:

cuoc hop khac; gặp lại nhau; cuộc họp

普及

Kana: ふきゅう

Romaji: fukyuu

Nghĩa:

khuếch tán; tiêu tan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mặt cười" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mặt cười" é "(笑顔) egao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(笑顔) egao", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
笑顔