Bản dịch và Ý nghĩa của: 笑う - warau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 笑う (warau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: warau
Kana: わらう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cười; Để cười
Ý nghĩa tiếng Anh: to laugh;to smile
Definição: Định nghĩa: ``Cười'' có nghĩa cười toe toét khi bạn cảm thấy hạnh phúc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (笑う) warau
Từ tiếng Nhật "笑う" (Warau) bao gồm các nhân vật "" có nghĩa là "cười" và "" là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Do đó, "" có nghĩa là "cười" hoặc "cười". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi từ "warau" được viết với nhân vật "" "cũng có nghĩa là" cười ". Theo thời gian, nhân vật "" trở nên quen thuộc hơn để đại diện cho từ "cười". "Warau" là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và trong các tình huống hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (笑う) warau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (笑う) warau:
Conjugação verbal de 笑う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 笑う (warau)
- 笑う - Hình thức của từ điển cơ sở形態
- 笑います - Hình thức lịch sự
- 笑っています - Hình thức tiến triển
- 笑えば - hình thức điều kiện
- 笑われる - Dạng bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (笑う) warau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
笑い; にやり; くすくす笑う; ほくそ笑む; にやける; 微笑む; うふふ笑う; にっこり笑う; ほくそ笑う; にやにやする; にやっとする; にやけ顔をする; にやり顔をする; にやけ笑いをする; にやけ顔で笑う; にやけ顔でにっこりする; にやけ顔で微笑む; にやけ顔でほくそ笑う; にやけ顔でうふふ笑う; にやけ顔でにやり笑う; にやけ顔でにやっと笑う; にやけ顔
Các từ có chứa: 笑う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あざわらう
Romaji: azawarau
Nghĩa:
để chế nhạo; nhạo báng
Các từ có cách phát âm giống nhau: わらう warau
Câu ví dụ - (笑う) warau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
笑うことは健康に良いです。
Warau koto wa kenkou ni yoi desu
Cười là tốt cho sức khỏe.
Cười là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 笑うこと - nghĩa là "cười" hoặc "mỉm cười".
- は - partícula ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "cười" hoặc "mỉm cười".
- 健康に - "Để sức khỏe".
- 良い - có nghĩa là "tốt" hoặc "tích cực".
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 笑う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cười; Để cười" é "(笑う) warau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![笑う](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/139.png)