Bản dịch và Ý nghĩa của: 竿 - sao

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 竿 (sao) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sao

Kana: さお

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

竿

Bản dịch / Ý nghĩa: thân cây; sào (ví dụ để sấy quần áo)

Ý nghĩa tiếng Anh: rod;pole (e.g. for drying laundry)

Definição: Định nghĩa: Vara: Một cây dài. Được sử dụng để câu cá và treo cờ.

Giải thích và từ nguyên - (竿) sao

竿 (さお/sao) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cây gậy" hoặc "cây gậy". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 立 (tatsu) có nghĩa là "đứng" và 木 (ki) có nghĩa là "cây". Chúng cùng nhau tạo thành từ 竿 (sao), dùng để chỉ một cây gậy hoặc que làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh câu cá, trong đó cần câu được sử dụng để bắt cá. Hơn nữa, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chung hơn, chẳng hạn như để chỉ một cây cột dùng để cắm cờ hoặc để đỡ một cấu trúc.

Viết tiếng Nhật - (竿) sao

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (竿) sao:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (竿) sao

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

釣り竿; ロッド; 釣竿; つりざお

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 竿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さお sao

Câu ví dụ - (竿) sao

Dưới đây là một số câu ví dụ:

竿を持って川に行きました。

Sao wo motte kawa ni ikimashita

Tôi ra sông với chiếc cần câu.

Tôi đã đi đến sông với một cây gậy.

  • 竿 (さお) - cây câu cá
  • を - Título do objeto direto
  • 持って (もって) - carregando
  • 川 (かわ) - con sông
  • に - Título de localização
  • 行きました (いきました) - đã

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 竿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

会話

Kana: かいわ

Romaji: kaiwa

Nghĩa:

cuộc hội thoại

開放

Kana: かいほう

Romaji: kaihou

Nghĩa:

Mở; ném mở

期待

Kana: きたい

Romaji: kitai

Nghĩa:

kỳ vọng; dự đoán; mong

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thân cây; sào (ví dụ để sấy quần áo)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thân cây; sào (ví dụ để sấy quần áo)" é "(竿) sao". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(竿) sao", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
竿