Bản dịch và Ý nghĩa của: 競馬 - keiba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 競馬 (keiba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keiba

Kana: けいば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

競馬

Bản dịch / Ý nghĩa: đua ngựa

Ý nghĩa tiếng Anh: horse racing

Definição: Định nghĩa: Một cuộc thi nơi các con ngựa cạnh tranh về tốc độ và sức chịu đựng.

Giải thích và từ nguyên - (競馬) keiba

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mã lực". Phần đầu tiên của từ, 競, có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "tranh chấp" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "con ngựa". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các cuộc đua mã lực trở nên phổ biến trong lớp Samurai. Kể từ đó, các cuộc đua ngựa đã trở thành một môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản, với một số đường đua trên khắp đất nước.

Viết tiếng Nhật - (競馬) keiba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (競馬) keiba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (競馬) keiba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

競走馬; 馬術; 馬場; 騎馬; 馬; 馬事; 馬業; 馬房; 馬主; 馬匹

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 競馬

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいば keiba

Câu ví dụ - (競馬) keiba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

競馬は日本で人気のあるスポーツです。

Keiba wa Nihon de ninki no aru supootsu desu

Cuộc đua ngựa là một môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản.

  • 競馬 - cuộc đua ngựa
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • で - Título do local
  • 人気 - popularidade
  • の - Cerimônia de posse
  • ある - động từ "là" trong hiện tại
  • スポーツ - thể thao
  • です - cách lịch sự của "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 競馬 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

心地

Kana: ここち

Romaji: kokochi

Nghĩa:

cảm giác; cảm giác; hài hước

朗読

Kana: ろうどく

Romaji: roudoku

Nghĩa:

đọc lớn lên; ngâm thơ

詰まり

Kana: つまり

Romaji: tsumari

Nghĩa:

Tóm lại;tóm lại;nghĩa là;về lâu dài;xét cho cùng;chặn;lấp đầy;cuối cùng.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đua ngựa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đua ngựa" é "(競馬) keiba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(競馬) keiba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
競馬