Bản dịch và Ý nghĩa của: 立派 - ripa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 立派 (ripa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ripa
Kana: りっぱ
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lộng lẫy; gầy; xinh đẹp; thanh lịch; bệ vệ; nổi bật; Mát mẻ; hợp pháp
Ý nghĩa tiếng Anh: splendid;fine;handsome;elegant;imposing;prominent;legal;legitimate
Definição: Định nghĩa: Alta qualidade e valor. Uma aparência magnífica e magnífica.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (立派) ripa
(RIPA) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "xuất sắc", "đáng ngưỡng mộ", "lộng lẫy" hoặc "đáng chú ý". Từ này bao gồm hai kanjis: 立 (cười) có nghĩa là "nâng" hoặc "đứng" và 派 (pa) có nghĩa là "nhóm" hoặc "click". Sự kết hợp của hai Kanjis cho thấy ý tưởng về một nhóm người nổi bật để đứng, nghĩa là những người nổi bật vì sự xuất sắc hoặc kỹ năng của họ. Từ này thường được sử dụng để khen một cái gì đó hoặc một người đáng chú ý hoặc ấn tượng, chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật, một buổi biểu diễn hoặc một người có kỹ năng đặc biệt.Viết tiếng Nhật - (立派) ripa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (立派) ripa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (立派) ripa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
立派; すばらしい; すてき; ほんとうにいい; まことにすばらしい; すごい; えらい; すっごい; かっこいい; かっこういい; いけてる; いい感じ; いいね; いいな; いい; 良い; 上等; 優れた; 優秀な; 優良な; 優美な; 優雅な; 素晴らしい; 立派な; 立派なもの; 立派な人; 立派な仕事; 立派な成果; 立派な姿勢; 立
Các từ có chứa: 立派
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りっぱ ripa
Câu ví dụ - (立派) ripa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女の料理は立派です。
Kanojo no ryōri wa rippana desu
Tấm của cô ấy vẫn ổn.
- 彼女 (kanojo) - ela
- の (no) - TRONG
- 料理 (ryouri) - nấu nướng
- は (wa) - Título do tópico
- 立派 (rippa) - tuyệt vời, xuất sắc
- です (desu) - là (verbo de ligação)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 立派 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lộng lẫy; gầy; xinh đẹp; thanh lịch; bệ vệ; nổi bật; Mát mẻ; hợp pháp" é "(立派) ripa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.