Bản dịch và Ý nghĩa của: 立体 - rittai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 立体 (rittai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: rittai
Kana: りったい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cơ thể cường tráng
Ý nghĩa tiếng Anh: solid body
Definição: Định nghĩa: "Algo que tem uma forma que ocupa espaço." -> "Algo que tem uma forma que ocupa espaço."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (立体) rittai
(Ritsutai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ritsu), có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng" và 体 (Tai), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "ba chiều" hoặc "3D". Từ 立体 thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc hình ảnh có độ sâu và khối lượng, chẳng hạn như điêu khắc, mô hình, phim và trò chơi 3D. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như mô tả các ý tưởng hoặc khái niệm có nhiều lớp hoặc kích thước. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nghệ thuật tạo ra các tác phẩm điêu khắc và các đối tượng ba chiều. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất cứ thứ gì có độ sâu và khối lượng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả các công nghệ và phương tiện truyền thông 3D.Viết tiếng Nhật - (立体) rittai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (立体) rittai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (立体) rittai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
三次元; 立体的; 立体的な; 立体的なもの; 立体的なものを表す; 立体的な形; 立体的な形状; 立体的な構造; 立体的な視覚; 立体的な表現; 立体的な表現方法; 立体的な表現手法; 立体的な表現技法; 立体的な表現力; 立体的な表現能力; 立体的な表現手段; 立体的なイメージ; 立体的なデザイン; 立体的なグラフィックス; 立体的な映
Các từ có chứa: 立体
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りったい rittai
Câu ví dụ - (立体) rittai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 立体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cơ thể cường tráng" é "(立体) rittai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.