Bản dịch và Ý nghĩa của: 立ち寄る - tachiyoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 立ち寄る (tachiyoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tachiyoru

Kana: たちよる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

立ち寄る

Bản dịch / Ý nghĩa: dừng lại; để tham gia một chuyến thăm ngắn

Ý nghĩa tiếng Anh: to stop by;to drop in for a short visit

Definição: Định nghĩa: Ở một nơi chỉ tạm thời.

Giải thích và từ nguyên - (立ち寄る) tachiyoru

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (tachi), có nghĩa là "đứng" hoặc "dừng" và 寄る (yoru), có nghĩa là "truy cập" hoặc "gần". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Tachiyoruru), có nghĩa là "thực hiện một chuyến thăm ngắn gọn" hoặc "dừng nhanh chóng ở đâu đó." Nó thường được sử dụng để mô tả một chuyến thăm nhanh đến một người bạn hoặc người thân, hoặc dừng lại ở cửa hàng hoặc nhà hàng trong một chuyến đi.

Viết tiếng Nhật - (立ち寄る) tachiyoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (立ち寄る) tachiyoru:

Conjugação verbal de 立ち寄る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 立ち寄る (tachiyoru)

  • 立ち寄ります - Forma educada
  • 立ち寄る - Hình thức trung lập
  • 立ち寄っています - Thể tiếp diễn
  • 立ち寄らせます - Hình thức gây ra
  • 立ち寄れる - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (立ち寄る) tachiyoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

立ち寄り; 訪れる; 寄る; 顔を出す; 立ち寄りする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 立ち寄る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たちよる tachiyoru

Câu ví dụ - (立ち寄る) tachiyoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 立ち寄る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

寄り掛かる

Kana: よりかかる

Romaji: yorikakaru

Nghĩa:

dựa vào; dựa vào; dựa vào; dựa vào

覆う

Kana: おおう

Romaji: oou

Nghĩa:

để che; trốn; trốn; gói (lại; ngụy trang

打開

Kana: だかい

Romaji: dakai

Nghĩa:

phá vỡ bế tắc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dừng lại; để tham gia một chuyến thăm ngắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dừng lại; để tham gia một chuyến thăm ngắn" é "(立ち寄る) tachiyoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(立ち寄る) tachiyoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
立ち寄る