Bản dịch và Ý nghĩa của: 立ち去る - tachisaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 立ち去る (tachisaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tachisaru

Kana: たちさる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

立ち去る

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ra; rời khỏi; nói lời tạm biệt

Ý nghĩa tiếng Anh: to leave;to depart;to take one's leave

Definição: Định nghĩa: Rời khỏi nơi này.

Giải thích và từ nguyên - (立ち去る) tachisaru

Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (tachi), có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng" và 去る (saru), có nghĩa là "rời đi" hoặc "rời đi". Họ cùng nhau tạo thành động từ (tachisou), có thể được dịch là "đứng" hoặc "rời khỏi" đứng ". Động từ này thường được sử dụng để mô tả một người rời khỏi một nơi theo cách quyết tâm và kiên quyết, mà không cần nhìn lại. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức, và thường được tìm thấy trong văn học, thơ và âm nhạc Nhật Bản. Từ 立ち去る có ý nghĩa về mục đích và quyết tâm, cho thấy rằng người rời đi có một mục tiêu rõ ràng trong tâm trí và quyết tâm đạt được nó. Đó là một từ gợi lên cảm giác chuyển động và tiến bộ, và có thể được sử dụng để mô tả cả sự ra đi về thể chất và cảm xúc của ai đó từ một nơi hoặc tình huống.

Viết tiếng Nhật - (立ち去る) tachisaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (立ち去る) tachisaru:

Conjugação verbal de 立ち去る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 立ち去る (tachisaru)

  • 立ち去ります - Forma educada
  • 立ち去る - Hình thức trung lập
  • 立ち去れ - Hình thức mệnh lệnh
  • 立ち去りました - educação passada
  • 立ち去った quá khứ trung ương
  • 立ち去れば - condicional
  • 立ち去らせる - causativo
  • 立ち去られる - potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (立ち去る) tachisaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

去る; 去り行く; 去っていく; 去って行く; 立ち退く; 立ち去り; 立ち去っていく; 立ち去って行く; 出て行く; 出ていく; 出て行ける; 出て行けるようになる; 去り去る; 去りゆく; 去り逝く; 去り行ける; 去り行けるようになる; 去り得る; 去り得るようになる; 去り得るようになること; 去り得ること; 去り得る状態になる; 去り得る状態に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 立ち去る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たちさる tachisaru

Câu ví dụ - (立ち去る) tachisaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 立ち去る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

動く

Kana: うごく

Romaji: ugoku

Nghĩa:

để di chuyển; trộn; di chuyển; lắc; lung lay; vận hành; chạy; đi; chức năng; được xúc động; bi anh huong; ấp úng; dao động; thay đổi; thay đổi; được chuyển nhượng.

高まる

Kana: たかまる

Romaji: takamaru

Nghĩa:

đi lên; phồng lên; được thăng tiến

漏る

Kana: もる

Romaji: moru

Nghĩa:

rò rỉ ra ngoài; kết thúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ra; rời khỏi; nói lời tạm biệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ra; rời khỏi; nói lời tạm biệt" é "(立ち去る) tachisaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(立ち去る) tachisaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
立ち去る