Bản dịch và Ý nghĩa của: 窓口 - madoguchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 窓口 (madoguchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: madoguchi

Kana: まどぐち

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

窓口

Bản dịch / Ý nghĩa: guichê de bilhete

Ý nghĩa tiếng Anh: ticket window

Definição: Định nghĩa: Một quầy thanh toán trong cửa hàng hoặc cơ sở sản xuất nơi hàng hóa được thanh toán, nhận và xử lý.

Giải thích và từ nguyên - (窓口) madoguchi

窓口 (Madoguchi) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 窓 (sin) có nghĩa là "cửa sổ" và 口 (kuchi) có nghĩa là "mở" hoặc "cửa". Cùng nhau, nó đề cập đến một "cửa sổ dịch vụ" hoặc "cửa sổ". Nó thường được sử dụng trên các ngân hàng, bưu điện, ga xe lửa và những nơi khác nơi mọi người cần giao dịch hoặc nhận thông tin. Từ này thường được viết bằng Hiragana là まどぐち.

Viết tiếng Nhật - (窓口) madoguchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (窓口) madoguchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (窓口) madoguchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

窓口; 受付; カウンター; 受付窓口; 受付け; 受付所; 受付け所; 受付け窓口; 窓口口; 窓口所; 窓口受付; 窓口業務; 窓口係; 窓口案内; 窓口対応; 窓口サービス; 窓口窓; 窓口窓口; 窓口業; 窓口業務担当; 窓口業務員.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 窓口

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まどぐち madoguchi

Câu ví dụ - (窓口) madoguchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

窓口でチケットを買いました。

Madoguchi de chiketto wo kaimashita

Tôi đã mua một vé tại quầy.

Mua vé tại quầy.

  • 窓口 (madoguchi) - bàn phục vụ
  • で (de) - trong
  • チケット (chiketto) -
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 買いました (kaimashita) - Tôi đã mua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 窓口 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

強調

Kana: きょうちょう

Romaji: kyouchou

Nghĩa:

sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; điểm căng thẳng

信者

Kana: しんじゃ

Romaji: shinjya

Nghĩa:

Tín đồ; tuân thủ; người sùng đạo; Kitô giáo

コーナー

Kana: コーナー

Romaji: ko-na-

Nghĩa:

góc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "guichê de bilhete" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "guichê de bilhete" é "(窓口) madoguchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(窓口) madoguchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
窓口