Bản dịch và Ý nghĩa của: 突然 - totsuzen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 突然 (totsuzen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: totsuzen
Kana: とつぜん
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đột ngột; đột nhiên; tất cả trong một
Ý nghĩa tiếng Anh: abruptly;suddenly;all at once
Definição: Định nghĩa: algo que acontece de repente. Para aparecer sem aviso prévio. algo que acontece de repente. Para aparecer sem aviso prévio.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (突然) totsuzen
Từ tiếng Nhật 突然 (totsuzen) bao gồm chữ Hán 突 (totsu) có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đột phá" và 然 (zen) có nghĩa là "như vậy" hoặc "theo cách đó". Do đó, nghĩa đen của 突然 là "đột nhiên" hoặc "đột nhiên". Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên. Cách phát âm đúng là "toh-tsuu-zen".Viết tiếng Nhật - (突然) totsuzen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (突然) totsuzen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (突然) totsuzen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
急に; 不意に; いきなり
Các từ có chứa: 突然
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とつぜん totsuzen
Câu ví dụ - (突然) totsuzen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女の声が突然跡切れた。
Kanojo no koe ga totsuzen atogireru
Giọng nói của cô đột nhiên biến mất.
Giọng anh đột nhiên bị cắt ngang.
- 彼女の - "của bạn gái"
- 声が - "Âm thanh"
- 突然 - "bất ngờ"
- 跡切れた - "đột ngột dừng lại"
彼女は突然現われた。
Kanojo wa totsuzen arawareta
Cô ấy xuất hiện đột ngột.
Cô đột ngột xuất hiện.
- 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
- 突然 (totsuzen) - bất thình lình
- 現われた (arawata) - động từ có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nảy ra"
彼女は突然部屋から飛び出した。
Kanojo wa totsuzen heya kara tobidashta
Cô đột ngột chạy ra khỏi phòng.
Đột nhiên, cô nhảy ra khỏi phòng.
- 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は (wa) - Tópico em japonês
- 突然 (totsuzen) - đột ngột
- 部屋 (heya) - nghĩa là "phòng" hoặc "phòng khách" trong tiếng Nhật.
- から (kara) - thông tin về truyền thống hoặc điểm xuất phát bằng tiếng Nhật
- 飛び出した (tobidashita) - danh từ có nghĩa "nhảy" hoặc "chạy ra" trong tiếng Nhật: 跳んだ hoặc 飛び出した
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 突然 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đột ngột; đột nhiên; tất cả trong một" é "(突然) totsuzen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![突然](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/16.png)