Bản dịch và Ý nghĩa của: 突っ込む - tsukkomu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 突っ込む (tsukkomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukkomu
Kana: つっこむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lặn; đi vào sâu
Ý nghĩa tiếng Anh: to plunge into;to go into deeply
Definição: Định nghĩa: Biểu lộ một ý kiến phê phán.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (突っ込む) tsukkomu
突っ込む (tsukkomu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "đột ngột thêm vào", "xâm phạm", "làm gián đoạn" hoặc "đưa ra nhận xét sâu sắc". Từ này bao gồm từ kanji 突 (tsuku), có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "chèn", và 込む (komu), có nghĩa là "đi vào" hoặc "được lấp đầy". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi động từ được sử dụng để mô tả hành động cắm kiếm vào kẻ thù trong trận chiến. Theo thời gian, ý nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm các hình thức chèn hoặc ngắt đột ngột khác, chẳng hạn như chèn một câu nói đùa vào cuộc trò chuyện hoặc ngắt lời ai đó để đưa ra nhận xét rõ ràng. Ngày nay, 突っ込む là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trên các chương trình truyền hình hài kịch.Viết tiếng Nhật - (突っ込む) tsukkomu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (突っ込む) tsukkomu:
Conjugação verbal de 突っ込む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 突っ込む (tsukkomu)
- 突っ込む - Thể khẳng định, hiện tại, thông thường: đâm vào
- 突っ込む - Phủ định, hiện tại, thân mật: không xen vào
- 突っ込む - Quyết định tích cực, quá khứ, không chính thức: 突っ込んだ
- 突っ込む - Forma negativa, passada, casual: Không đào sâu vào
- 突っ込む 突っ込め Đẩy mạnh
- 突っ込む - Đừng chen vào
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (突っ込む) tsukkomu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
突く; 押し込む; 押し入れる; 押し付ける; 押し込み込む; 押し込まれる; 突っ張る; 突っ込み込む; 突っ込まれる; 突っ込み入る; 突っ込み込まれる; 突っ込み抜く; 突っ込み出す; 突っ込み返す; 突っ込み合う; 突っ込み合い; 突っ込み込み; 突っ込み込まれる; 突っ込み込み合う; 突っ込み込み合い
Các từ có chứa: 突っ込む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つっこむ tsukkomu
Câu ví dụ - (突っ込む) tsukkomu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 突っ込む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lặn; đi vào sâu" é "(突っ込む) tsukkomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![突っ込む](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/261.png)