Bản dịch và Ý nghĩa của: 突く - tsutsuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 突く (tsutsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsutsuku

Kana: つつく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

突く

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to thrust;to strike;to attack; 2. to poke;to nudge;to pick at

Definição: Định nghĩa: Đẩy mạnh một thứ gì đó bằng một đối tượng nhọn.

Giải thích và từ nguyên - (突く) tsutsuku

Từ tiếng Nhật 突く (tsuku) là một động từ có nghĩa là "khoan", "va chạm", "nổi bật" hoặc "chọc". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "phá vỡ" và く, đó là hình dạng của động từ phụ "suru" (làm). Phát âm chính xác là "tsu-ku", với âm tiết đầu tiên được phát âm bằng âm thanh của "ts" thay vì "bạn". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh vật lý, chẳng hạn như khoan một vật bằng kim hoặc chọc ai đó bằng ngón tay. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng như "khoan" một rào cản tinh thần hoặc "nổi bật" một điểm yếu trên một cuộc tranh luận.

Viết tiếng Nhật - (突く) tsutsuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (突く) tsutsuku:

Conjugação verbal de 突く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 突く (tsutsuku)

  • 突く - Hình cơ bản
  • 突いた Quá khứ
  • 突いている - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 突かない - Phủ định
  • 突こう - Condicional
  • 突かれる - Bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (突く) tsutsuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

突き; 刺す; 刺し; 刺す; 刺し込む; 突き刺す; 突き刺し; 突き刺す; 突き刺し込む; 突きつける; 突き上げる; 突き放す; 突き飛ばす; 突き倒す; 突き抜ける; 突き破る; 突き進む; 突き出す; 突き押す; 突き返す; 突き放つ; 突き放し; 突き放す; 突き放す; 突き放し; 突き放つ; 突き放す;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 突く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

突く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy

Các từ có cách phát âm giống nhau: つつく tsutsuku

Câu ví dụ - (突く) tsutsuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 突く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

似合う

Kana: にあう

Romaji: niau

Nghĩa:

bộ đồ; cuộc thi đấu; trở nên; giống như

越す

Kana: こす

Romaji: kosu

Nghĩa:

Đi (ví dụ, với khán giả)

面する

Kana: めんする

Romaji: mensuru

Nghĩa:

Đối mặt; nhìn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy" é "(突く) tsutsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(突く) tsutsuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
突く