Bản dịch và Ý nghĩa của: 突き当たる - tsukiataru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 突き当たる (tsukiataru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsukiataru
Kana: つきあたる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để tìm; để va chạm với
Ý nghĩa tiếng Anh: to run into;to collide with
Definição: Định nghĩa: Đập vào một bức tường hoặc vật thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (突き当たる) tsukiataru
突き当たる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gây sốc cho bản thân", "đánh một cái gì đó", "đi đến cuối con đường" hoặc "tìm một trở ngại". Từ này được tạo thành từ Kanjis 突き (Tsuki), có nghĩa là "đẩy", "tấn công" hoặc "rỗ" và 当たる (ataru), có nghĩa là "đánh", "va chạm với" hoặc "tìm kiếm". Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để mô tả hành động của một hiệp sĩ đã đánh bại ngọn giáo của mình vào một mục tiêu trong quá trình huấn luyện quân sự. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại va chạm hoặc gặp phải với một trở ngại. Ngày nay, 突き当たる là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để mô tả cảm giác đi đến cuối con đường hoặc tìm thấy một trở ngại bất ngờ.Viết tiếng Nhật - (突き当たる) tsukiataru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (突き当たる) tsukiataru:
Conjugação verbal de 突き当たる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 突き当たる (tsukiataru)
- 突き当たる từ điển 形
- 突き当たります lịch sự
- 突き当たりました thì quá khứ
- 突き当たっています hình thức liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (突き当たる) tsukiataru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ぶつかる; 当たる; 衝突する; 追い詰める; 突きつける
Các từ có chứa: 突き当たる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つきあたる tsukiataru
Câu ví dụ - (突き当たる) tsukiataru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
突き当たるまで歩き続けた。
Tsukiataru made aruki tsuzuketa
Tôi tiếp tục đi bộ cho đến khi tôi đến cuối đường.
Tôi tiếp tục đi bộ cho đến khi bạn đánh nó.
- 突き当たる - colidir
- まで - Título que indica "até"
- 歩き続けた - "seguia caminhando"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 突き当たる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để tìm; để va chạm với" é "(突き当たる) tsukiataru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.