Bản dịch và Ý nghĩa của: 空間 - akima

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 空間 (akima) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akima

Kana: あきま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

空間

Bản dịch / Ý nghĩa: vị trí còn trống; phòng cho thuê hoặc cho thuê

Ý nghĩa tiếng Anh: vacancy;room for rent or lease

Definição: Định nghĩa: A extensão ou local em que um objeto existe.

Giải thích và từ nguyên - (空間) akima

Từ 空間 (Kūan Jiān) là một thuật ngữ tiếng Quan thoại có nghĩa là "không gian" hoặc "môi trường". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự (kōng), có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không gian" và 間 (jiān), có nghĩa là "khoảng" hoặc "không gian giữa". Cùng nhau, các nhân vật tạo thành từ đại diện cho không gian hoặc môi trường vật lý trong đó một cái gì đó hoặc ai đó được chèn vào. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kiến ​​trúc, thiết kế nội thất, khoa học và công nghệ.

Viết tiếng Nhật - (空間) akima

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (空間) akima:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (空間) akima

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

空間; スペース; 間隔; 空地; 空虚; 空白; 空気; 空席; 空白地; 空洞; 空所; 空域; 空腹; 空中; 空間的; 空想; 空疎; 空軍; 空港; 空地帯; 空白部分; 空白ページ; 空白文字; 空白スペース; 空白行; 空白タブ; 空白記号; 空白文字列; 空白文字列

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 空間

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あきま akima

Câu ví dụ - (空間) akima

Dưới đây là một số câu ví dụ:

空間を大切にしましょう。

Kukan wo taisetsu ni shimashou

Hãy coi trọng không gian.

  • 空間 (kuukan) - không gian
  • を (wo) - Título que indica o objeto da ação
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • に (ni) - hạt chỉ cách thức mà điều gì đó được thực hiện
  • しましょう (shimashou) - fazer -> làm điều gì đó

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 空間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: つぼみ

Romaji: tsubomi

Nghĩa:

cái nút; Hoa Sprout

加留多

Kana: かるた

Romaji: karuta

Nghĩa:

(EN:) (n) Thẻ trò chơi (En: Card)

其れ共

Kana: それとも

Romaji: soretomo

Nghĩa:

hoặc; hoặc cái gì đó khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vị trí còn trống; phòng cho thuê hoặc cho thuê" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vị trí còn trống; phòng cho thuê hoặc cho thuê" é "(空間) akima". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(空間) akima", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
空間