Bản dịch và Ý nghĩa của: 空港 - kuukou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 空港 (kuukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuukou

Kana: くうこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

空港

Bản dịch / Ý nghĩa: aeroporto

Ý nghĩa tiếng Anh: airport

Definição: Định nghĩa: Một bãi đỗ và cất cánh của máy bay.

Giải thích và từ nguyên - (空港) kuukou

空港 (kūkō) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 空 (kū) có nghĩa là "bầu trời" hoặc "trống rỗng" và 港 (kō) có nghĩa là "bến cảng" hoặc "cảng biển". Cùng với nhau, 空港 (kūkō) có nghĩa là "sân bay". Từ này được dùng để chỉ nơi máy bay cất cánh và hạ cánh, cũng như để chỉ hệ thống vận tải hàng không nói chung. Từ nguyên của từ này có từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông. Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của chữ Hán 空 và 港 để mô tả một loại cảng mới cho phép máy bay đến và đi. Kể từ đó, từ 空港 (kūkō) đã trở thành một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (空港) kuukou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (空港) kuukou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (空港) kuukou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飛行場; エアポート; エアターミナル; 空港施設

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 空港

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くうこう kuukou

Câu ví dụ - (空港) kuukou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

タクシーで空港に行きます。

Takushii de kuukou ni ikimasu

Tôi đi đến sân bay bằng taxi.

Đi đến sân bay bằng taxi.

  • タクシー (takushii) - táxi
  • で (de) - por meio de, usando
  • 空港 (kuukou) - aeroporto
  • に (ni) - mưa, em direção a
  • 行きます (ikimasu) - đi

彼女は空港で私を出迎えてくれた。

Kanojo wa kuukou de watashi wo demukae te kureta

Cô ấy đón tôi ở sân bay.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 空港 (kūkō) - aeroporto
  • で (de) - Título de localização
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 出迎えてくれた (demukaetekureta) - me recebeu

彼女は空港で私を出迎える予定です。

Kanojo wa kuukou de watashi wo demukaeru yotei desu

Cô ấy có kế hoạch gặp tôi ở sân bay.

Cô ấy sẽ gặp tôi ở sân bay.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 空港 (kūkō) - aeroporto
  • で (de) - Título de localização
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 出迎える (demukaeru) - receber, encontrar
  • 予定 (yotei) - plano, programação
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

彼女を空港まで見送った。

Kanojo wo kuukou made miokutta

Tôi đi cùng cô ấy đến sân bay.

Tôi thấy cô ấy ở sân bay.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • を (wo) - partítulo do objeto direto em japonês
  • 空港 (kuukou) - sân bay
  • まで (made) - chấm kết thúc trong tiếng Nhật
  • 見送った (miokutta) - đã đồng hành đến lúc ra đi

空港にはたくさんの人がいます。

Kuukou ni wa takusan no hito ga imasu

Có rất nhiều người ở sân bay.

  • 空港 (kūkō) - aeroporto
  • に (ni) - Etiqueta que indica localização
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • たくさん (takusan) - muitos
  • の (no) - Artigo que indica posse
  • 人 (hito) - Mọi người
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • います (imasu) - verbo que indica a existência de algo ou alguém "ter"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 空港 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

側面

Kana: そくめん

Romaji: sokumen

Nghĩa:

bên; hông; ánh sáng bên; bên

普段

Kana: ふだん

Romaji: fudan

Nghĩa:

nói chung là; thường xuyên; thông thường; bao giờ

都市

Kana: とし

Romaji: toshi

Nghĩa:

thành phố; Quận; đô thị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "aeroporto" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "aeroporto" é "(空港) kuukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(空港) kuukou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
空港