Bản dịch và Ý nghĩa của: 空想 - kuusou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 空想 (kuusou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuusou

Kana: くうそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

空想

Bản dịch / Ý nghĩa: Mơ mộng; kỳ ảo; kỳ ảo; tầm nhìn

Ý nghĩa tiếng Anh: daydream;phantasy;fancy;vision

Definição: Định nghĩa: Hãy tưởng tượng điều gì đó không tồn tại.

Giải thích và từ nguyên - (空想) kuusou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "mơ mộng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Sora) có nghĩa là "thiên đường" hoặc "trống rỗng" và 想 (tôi) có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tưởng tượng". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là くうそう (kuusou) hoặc katakana là コウソウ (kousou). Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868) và có nguồn gốc từ thuật ngữ Trung Quốc "Kongxiang". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả trí tưởng tượng sáng tạo và khả năng mơ ước.

Viết tiếng Nhật - (空想) kuusou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (空想) kuusou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (空想) kuusou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

妄想; 幻想; ファンタジー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 空想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くうそう kuusou

Câu ví dụ - (空想) kuusou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

空想は現実になる可能性がある。

Kuusou wa genjitsu ni naru kanousei ga aru

Tưởng tượng có thể là một thực tế.

  • 空想 (kuusou) - nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "sự mơ mộng"
  • は (wa) - Artigo
  • 現実 (genjitsu) - nghĩa là "thực tế"
  • に (ni) - đạo từ
  • なる (naru) - "tornar-se" em português é "trở thành" em vietnamita.
  • 可能性 (kanousei) - nghĩa là "khả năng"
  • が (ga) - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • ある (aru) - Existir - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 空想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

任す

Kana: まかす

Romaji: makasu

Nghĩa:

lòng tin; để lại cho một người

筆者

Kana: ひっしゃ

Romaji: hisha

Nghĩa:

nhà văn; tác giả

妊娠

Kana: にんしん

Romaji: ninshin

Nghĩa:

quan niệm; thai kỳ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Mơ mộng; kỳ ảo; kỳ ảo; tầm nhìn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Mơ mộng; kỳ ảo; kỳ ảo; tầm nhìn" é "(空想) kuusou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(空想) kuusou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
空想