Bản dịch và Ý nghĩa của: 空中 - kuuchuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 空中 (kuuchuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuuchuu

Kana: くうちゅう

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

空中

Bản dịch / Ý nghĩa: bầu trời; không khí

Ý nghĩa tiếng Anh: sky;air

Definição: Định nghĩa: không gian xa trời.

Giải thích và từ nguyên - (空中) kuuchuu

空中 (Kuuchuuu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 空 (kuu) có nghĩa là "bầu trời" và 中 (chuu) có nghĩa là "một nửa" hoặc "ở giữa". Do đó, nó có thể được dịch là "ở giữa bầu trời" hoặc "trong không khí". Từ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc những người bị đình chỉ trong không trung, chẳng hạn như máy bay, bóng bay hoặc nhào lộn. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Kanji bắt đầu được sử dụng để đề cập đến thiên đàng. Kanji được sử dụng để chỉ ra một vị trí trung tâm hoặc trung gian. Họ cùng nhau tạo thành một từ mô tả vị trí của một cái gì đó trong không khí.

Viết tiếng Nhật - (空中) kuuchuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (空中) kuuchuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (空中) kuuchuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

空中; 上空; 天空; 大空; 空域; 空気中

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 空中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くうちゅう kuuchuu

Câu ví dụ - (空中) kuuchuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

空中に浮かぶ風船がきれいです。

Kuuchuu ni ukabu fuusen ga kirei desu

Quả bóng bay lơ lửng trên không thật đẹp.

  • 空中に - điều đó đang tồn tại trong không khí hoặc không gian
  • 浮かぶ - động từ có nghĩa là trôi nổi
  • 風船 - bong bóng
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • きれい - tính từ có nghĩa đẹp hoặc sạch
  • です - động từ chỉ sự tồn tại hoặc trạng thái của điều gì đó, trong trường hợp này là vẻ đẹp của những chiếc bong bóng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 空中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

正面

Kana: しょうめん

Romaji: shoumen

Nghĩa:

đằng trước; mặt tiền; mặt tiền; chủ yếu

美人

Kana: びじん

Romaji: bijin

Nghĩa:

người đẹp (nữ)

知的

Kana: ちてき

Romaji: chiteki

Nghĩa:

trí thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bầu trời; không khí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bầu trời; không khí" é "(空中) kuuchuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(空中) kuuchuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
trong không trung