Bản dịch và Ý nghĩa của: 空 - kara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 空 (kara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kara

Kana: から

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: trống

Ý nghĩa tiếng Anh: emptiness

Definição: Định nghĩa: Vazio (vazio): Um estado sem nada.

Giải thích và từ nguyên - (空) kara

Từ tiếng Nhật 空 (sora) có nghĩa là "bầu trời" hoặc "sự trống rỗng". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó từ này được viết là 空 (kòng) và có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có gì". Theo thời gian, ý nghĩa phát triển để bao gồm khái niệm "thiên đường" hoặc "không gian trống rỗng". Từ này bao gồm các ký tự 穴 (ana), có nghĩa là "lỗ" hoặc "hốc" và 工 (kou), có nghĩa là "công việc" hoặc "xây dựng". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "không gian trống" hoặc "lỗ hổng trong tác phẩm". Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 空を飛ぶ (sora wo tobu), có nghĩa là "bay trên bầu trời".

Viết tiếng Nhật - (空) kara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (空) kara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (空) kara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

天空; 空気; 大気; 宙; 虚空; 真空; 空白; 空間; 空腹; 空白; 空想; 空虚; 空席; 空港; 空手; 空中; 空軍; 空白; 空っぽ; 空地; 空想; 空前; 空発; 空疎; 空模様; 空想; 空白; 空挺; 空冷; 空白; 空調; 空白; 空気圧; 空白; 空気感

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

空く

Kana: あく

Romaji: aku

Nghĩa:

trở nên trống rỗng; ít đông đúc hơn

空き

Kana: あき

Romaji: aki

Nghĩa:

phòng; thời gian rảnh; trống; không bận rộn

空間

Kana: あきま

Romaji: akima

Nghĩa:

vị trí còn trống; phòng cho thuê hoặc cho thuê

空しい

Kana: むなしい

Romaji: munashii

Nghĩa:

mơ hồ; vô ích; vô ích; trống; trống; không hiệu quả; không có sự sống

上空

Kana: じょうくう

Romaji: jyoukuu

Nghĩa:

bầu trời; bầu trời; bầu trời cao độ; trên không

真空

Kana: しんくう

Romaji: shinkuu

Nghĩa:

máy hút bụi; rỗng tuếch; trống

航空

Kana: こうくう

Romaji: koukuu

Nghĩa:

hàng không; bay lượn

空想

Kana: くうそう

Romaji: kuusou

Nghĩa:

Mơ mộng; kỳ ảo; kỳ ảo; tầm nhìn

空中

Kana: くうちゅう

Romaji: kuuchuu

Nghĩa:

bầu trời; không khí

空腹

Kana: くうふく

Romaji: kuufuku

Nghĩa:

nạn đói

Các từ có cách phát âm giống nhau: から kara

Câu ví dụ - (空) kara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

澄んだ空気が心を落ち着かせる。

Sumunda kūki ga kokoro o ochitsukaseru

Không khí trong lành làm dịu tâm hồn

  • 澄んだ (Sumunda) - rõ ràng, sạch sẽ
  • 空気 (kūki) - ar
  • が (ga) - Título do assunto
  • 心 (kokoro) - tâm trí, trái tim
  • を (o) - Título do objeto direto
  • 落ち着かせる (ochitsukaseru) - acalmar

雲が空を覆っている。

Kumo ga sora wo ootteiru

Mây đang bao phủ bầu trời.

Mây che trời.

  • 雲 - đám mây
  • が - Título do assunto
  • 空 - bầu trời
  • を - Título do objeto direto
  • 覆っている - cobrindo

点々と星が輝く夜空が美しいです。

Ten ten to hoshi ga kagayaku yozora ga utsukushii desu

Đêm với những ngôi sao lấp lánh thật đẹp.

Bầu trời đêm nơi những ngôi sao tỏa sáng thật đẹp.

  • 点々と - Pontilhado
  • 星が - Estrelas
  • 輝く - Sáng
  • 夜空が - Bầu trời đêm
  • 美しいです - Bonito

乾燥した空気は肌に悪い影響を与えます。

Kansō shita kūki wa hada ni warui eikyō o ataemasu

Không khí khô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến da.

Không khí khô có ảnh hưởng xấu đến da.

  • 乾燥した - khô
  • 空気 - ar
  • 肌 - da
  • 悪い - xấu
  • 影響 - ảnh hưởng
  • 与えます - gây ra

鳥が空を飛んでいます。

Tori ga sora wo tondeimasu

Con chim đang bay trên bầu trời.

Một con chim đang bay trên bầu trời.

  • 鳥 (tori) - "pássaro" em japonês é "鳥" (tori).
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 空 (sora) - significa "céu" em japonês -> nghĩa là "bầu trời" trong tiếng Nhật.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 飛んでいます (tondeimasu) - đang bay

冴えた空気が心地よいです。

Saeta kuuki ga kokochi yoi desu

Bầu không khí tươi sáng và sắc nét thật dễ chịu.

Không khí trong lành dễ chịu.

  • 冴えた (saeta) - rõ ràng, sáng sủa
  • 空気 (kuuki) - không thể dịch
  • 心地よい (kokochi yoi) - agradável, confortável
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

霞む空が美しいです。

Kasumu sora ga utsukushii desu

Bầu trời nhiều mây thật đẹp.

Bầu trời nhiều mây thật đẹp.

  • 霞む - mờ mịt
  • 空 - bầu trời
  • が - Título do assunto
  • 美しい - bonito, lindo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

青い空が好きです。

Aoi sora ga suki desu

Tôi thích bầu trời xanh.

  • 青い (aoi) - Tính từ có nghĩa là "xanh dương"
  • 空 (sora) - bầu trời
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

青空が好きです。

Aozora ga suki desu

Tôi thích bầu trời xanh.

  • 青空 - "aozora" có nghĩa là "bầu trời xanh"
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 好き - "suki" có nghĩa là "thích"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • . - dấu chấm kết thúc câu

鳥が空を飛ぶ。

Tori ga sora wo tobu

Chim bay trên bầu trời.

  • 鳥 (tori) - "pássaro" em japonês é "鳥" (tori).
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 空 (sora) - significa "céu" em japonês -> nghĩa là "bầu trời" trong tiếng Nhật.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • 飛ぶ (tobu) - significa "voar" em japonês: 飛ぶ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

看護

Kana: かんご

Romaji: kango

Nghĩa:

điều dưỡng; y tá (quân đội)

大学

Kana: だいがく

Romaji: daigaku

Nghĩa:

trường đại học

借金

Kana: しゃっきん

Romaji: shakkin

Nghĩa:

món nợ; khoản vay; thụ động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trống" é "(空) kara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(空) kara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
空