Bản dịch và Ý nghĩa của: 積極的 - sekyokkuteki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 積極的 (sekyokkuteki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sekyokkuteki

Kana: せっきょくてき

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

積極的

Bản dịch / Ý nghĩa: tích cực; tích cực; chủ động

Ý nghĩa tiếng Anh: positive;active;proactive

Definição: Định nghĩa: Chủ động: Hãy chủ động trong mọi việc. Đừng passif.

Giải thích và từ nguyên - (積極的) sekyokkuteki

積極 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tích cực" hoặc "hoạt động". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (seki) có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tham gia" và 極 (kyoku) có nghĩa là "cực đoan" hoặc "phân cực". Kanji (Teki) được thêm vào cuối để tạo thành một tính từ. Do đó, từ 積極 có thể được hiểu theo nghĩa đen là "cực kỳ tích lũy" hoặc "cực kỳ hoạt động". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tự giúp đỡ để mô tả thái độ tích cực và chủ động đối với cuộc sống hoặc công việc.

Viết tiếng Nhật - (積極的) sekyokkuteki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (積極的) sekyokkuteki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (積極的) sekyokkuteki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

積極的; 積極的な; 積極的な姿勢; 積極的な態度; 積極的な取り組み; 積極的な行動; 積極的な考え方; 積極的なアプローチ; 積極的な姿勢を示す; 積極的な意欲を持つ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 積極的

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せっきょくてき sekyokkuteki

Câu ví dụ - (積極的) sekyokkuteki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 積極的 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

恐ろしい

Kana: おそろしい

Romaji: osoroshii

Nghĩa:

kinh khủng; tệ hại

そそっかしい

Kana: そそっかしい

Romaji: sosokkashii

Nghĩa:

cẩu thả; thiếu suy nghĩ

不可

Kana: ふか

Romaji: fuka

Nghĩa:

sai; xấu; không đúng; bất công; không thể chấp nhận được

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tích cực; tích cực; chủ động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tích cực; tích cực; chủ động" é "(積極的) sekyokkuteki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(積極的) sekyokkuteki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
積極的