Bản dịch và Ý nghĩa của: 積もり - tsumori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 積もり (tsumori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsumori
Kana: つもり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chủ đích; phẳng
Ý nghĩa tiếng Anh: intention;plan
Definição: Định nghĩa: Mọi thứ ngày càng chất đống và chất đống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (積もり) tsumori
(Tsumori) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ý định" hoặc "mục đích". Từ này bao gồm Kanjis (Tsumu), có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tham gia" và もり (mori), có nghĩa là "ý định" hoặc "mục đích". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "tsumori ga aru" (dự định làm một cái gì đó) hoặc "tsumori ni suru" (làm một cái gì đó với ý định của). Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn để chỉ ra các kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.Viết tiếng Nhật - (積もり) tsumori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (積もり) tsumori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (積もり) tsumori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
積み込み; 積み重ね; 積み荷; 積み残し; 積み上げ; 積み込む; 積み立てる; 積み重ねる; 積み出し; 積み替える.
Các từ có chứa: 積もり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つもり tsumori
Câu ví dụ - (積もり) tsumori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 積もり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chủ đích; phẳng" é "(積もり) tsumori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.