Bản dịch và Ý nghĩa của: 穀物 - kokumotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 穀物 (kokumotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kokumotsu

Kana: こくもつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

穀物

Bản dịch / Ý nghĩa: ngũ cốc; ngũ cốc; Ngô

Ý nghĩa tiếng Anh: grain;cereal;corn

Definição: Định nghĩa: Alimento feito a partir da colheita de frutos e sementes de plantas.

Giải thích và từ nguyên - (穀物) kokumotsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngũ cốc" hoặc "ngũ cốc". Nó bao gồm các ký tự 穀 (koku) có nghĩa là "ngũ cốc" hoặc "hạt" và 物 (motsu) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ 穀物 thường được sử dụng để tham khảo các thực phẩm như gạo, lúa mì, lúa mạch, ngô, yến mạch, trong số những người khác. Tầm quan trọng của ngũ cốc trong chế độ ăn uống của Nhật Bản là rõ ràng trong văn hóa và lịch sử của đất nước, và gạo được coi là nền tảng của chế độ ăn kiêng Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (穀物) kokumotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (穀物) kokumotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (穀物) kokumotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

米; 麦; 大豆; 小麦; コーン; オート麦; ライ麦; ソバ; 稲; 粟; 蕎麦; 黍; 豆; 穀類; 穀粒; 穀類作物; 穀物類; 穀物作物; 穀物類作物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 穀物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こくもつ kokumotsu

Câu ví dụ - (穀物) kokumotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

穀物は私たちの食生活に欠かせないものです。

Kokumotsu wa watashitachi no shokuseikatsu ni kakasenai mono desu

Các loại ngũ cốc rất cần thiết cho chế độ ăn uống của chúng tôi.

Các loại ngũ cốc là không thể thiếu cho chế độ ăn uống của chúng tôi.

  • 穀物 (koku-motsu) - Grãos
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 私たちの (watashi-tachi no) - Chúng tôi
  • 食生活 (shoku-seikatsu) - Chế độ ăn uống
  • に (ni) - Documentário de destino
  • 欠かせない (kakasenai) - Indispensável
  • もの (mono) - Điều
  • です (desu) - Động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 穀物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カンニング

Kana: カンニング

Romaji: kanningu

Nghĩa:

xảo quyệt; gian lận

入手

Kana: にゅうしゅ

Romaji: nyuushu

Nghĩa:

có được; đến tay

心地

Kana: ここち

Romaji: kokochi

Nghĩa:

cảm giác; cảm giác; hài hước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngũ cốc; ngũ cốc; Ngô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngũ cốc; ngũ cốc; Ngô" é "(穀物) kokumotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(穀物) kokumotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
穀物