Bản dịch và Ý nghĩa của: 稽古 - keiko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 稽古 (keiko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keiko

Kana: けいこ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

稽古

Bản dịch / Ý nghĩa: luyện tập; đào tạo; học

Ý nghĩa tiếng Anh: practice;training;study

Definição: Định nghĩa: Treinar e praticar artes marciais, esportes, etc.

Giải thích và từ nguyên - (稽古) keiko

稽古 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 稽 và 古. Từ đầu tiên có nghĩa là "phản ánh" hoặc "thiền định", trong khi từ thứ hai có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "cũ". Cùng với nhau, 稽古 có thể được dịch là "thực hành" hoặc "đào tạo". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thực hành thiền định và quán chiếu trong các tu viện Phật giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các hoạt động huấn luyện trong võ thuật và các môn học khác. Ngày nay, 稽古 thường được dùng để chỉ việc huấn luyện võ thuật Nhật Bản như judo, karate và kendo. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại thực hành hoặc đào tạo nào về một kỹ năng hoặc kỷ luật.

Viết tiếng Nhật - (稽古) keiko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (稽古) keiko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (稽古) keiko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

修練; 練習; トレーニング; 研鑽; 訓練; 鍛錬; 修行; 勉強; 精進; 修習

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 稽古

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けいこ keiko

Câu ví dụ - (稽古) keiko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 稽古 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

存在

Kana: そんざい

Romaji: sonzai

Nghĩa:

sự tồn tại; được

変わる

Kana: かわる

Romaji: kawaru

Nghĩa:

thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí

容積

Kana: ようせき

Romaji: youseki

Nghĩa:

dung tích; âm lượng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "luyện tập; đào tạo; học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "luyện tập; đào tạo; học" é "(稽古) keiko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(稽古) keiko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
稽古